Bản dịch của từ Consolidates trong tiếng Việt
Consolidates
Consolidates (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) mạnh mẽ hơn hoặc vững chắc hơn về mặt thể chất.
Make something physically stronger or more solid.
Community events consolidates relationships among neighbors in our town.
Các sự kiện cộng đồng làm củng cố mối quan hệ giữa hàng xóm trong thị trấn.
Social media does not consolidates friendships; it often creates misunderstandings.
Mạng xã hội không củng cố tình bạn; nó thường tạo ra hiểu lầm.
How do community projects consolidates trust among local residents?
Các dự án cộng đồng làm thế nào để củng cố lòng tin giữa cư dân địa phương?
The community event consolidates resources for local charities effectively every year.
Sự kiện cộng đồng kết hợp tài nguyên cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.
The new policy does not consolidate support for all social groups equally.
Chính sách mới không kết hợp hỗ trợ cho tất cả các nhóm xã hội một cách công bằng.
How does the festival consolidate community spirit among diverse cultures?
Lễ hội làm thế nào để kết hợp tinh thần cộng đồng giữa các nền văn hóa khác nhau?
The community event consolidates friendships among local residents in Springfield.
Sự kiện cộng đồng củng cố tình bạn giữa các cư dân địa phương ở Springfield.
The new policy does not consolidate support for social programs in Chicago.
Chính sách mới không củng cố sự hỗ trợ cho các chương trình xã hội ở Chicago.
How does volunteering consolidate social ties in your neighborhood?
Tình nguyện làm thế nào củng cố các mối quan hệ xã hội trong khu phố của bạn?
Dạng động từ của Consolidates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consolidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consolidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consolidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consolidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consolidating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Consolidates cùng Chu Du Speak