Bản dịch của từ Consolidates trong tiếng Việt

Consolidates

Verb

Consolidates (Verb)

knsˈɑlɪdeɪts
knsˈɑlɪdeɪts
01

Làm cho (thứ gì đó) mạnh mẽ hơn hoặc vững chắc hơn về mặt thể chất.

Make something physically stronger or more solid.

Ví dụ

Community events consolidates relationships among neighbors in our town.

Các sự kiện cộng đồng làm củng cố mối quan hệ giữa hàng xóm trong thị trấn.

Social media does not consolidates friendships; it often creates misunderstandings.

Mạng xã hội không củng cố tình bạn; nó thường tạo ra hiểu lầm.

How do community projects consolidates trust among local residents?

Các dự án cộng đồng làm thế nào để củng cố lòng tin giữa cư dân địa phương?

02

Kết hợp (một số thứ) thành một tổng thể hiệu quả hơn hoặc mạch lạc hơn.

Combine a number of things into a single more effective or coherent whole.

Ví dụ

The community event consolidates resources for local charities effectively every year.

Sự kiện cộng đồng kết hợp tài nguyên cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.

The new policy does not consolidate support for all social groups equally.

Chính sách mới không kết hợp hỗ trợ cho tất cả các nhóm xã hội một cách công bằng.

How does the festival consolidate community spirit among diverse cultures?

Lễ hội làm thế nào để kết hợp tinh thần cộng đồng giữa các nền văn hóa khác nhau?

03

Làm cho một cái gì đó rõ ràng và mạnh mẽ hơn.

Make something more definite and strong.

Ví dụ

The community event consolidates friendships among local residents in Springfield.

Sự kiện cộng đồng củng cố tình bạn giữa các cư dân địa phương ở Springfield.

The new policy does not consolidate support for social programs in Chicago.

Chính sách mới không củng cố sự hỗ trợ cho các chương trình xã hội ở Chicago.

How does volunteering consolidate social ties in your neighborhood?

Tình nguyện làm thế nào củng cố các mối quan hệ xã hội trong khu phố của bạn?

Dạng động từ của Consolidates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consolidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consolidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consolidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consolidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consolidating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consolidates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In turn, when smarter students share information with their fellow students, it also helps them to the information that they have learned, which further improves their understanding also [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Consolidates

Không có idiom phù hợp