Bản dịch của từ Constant sum scaling trong tiếng Việt

Constant sum scaling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constant sum scaling (Noun)

kˈɑnstənt sˈʌm skˈeɪlɨŋ
kˈɑnstənt sˈʌm skˈeɪlɨŋ
01

Một phương pháp số học được sử dụng để điều chỉnh giá trị dữ liệu sao cho tổng của chúng vẫn không đổi.

A numerical method used to adjust data values such that their total remains constant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật thường được áp dụng trong phân tích thống kê để đảm bảo rằng tổng của các biến vẫn không thay đổi trong khi điều chỉnh giá trị của các biến đó.

A technique often applied in statistical analyses to ensure that the sum of variables remains unchanged while modifying the values of those variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức điều chỉnh dữ liệu trong đó các thành phần được điều chỉnh lên hoặc xuống sao cho tổng của chúng bằng một hằng số nhất định.

A form of data scaling where the components are scaled up or down in such a way that their sum equals a specified constant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constant sum scaling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constant sum scaling

Không có idiom phù hợp