Bản dịch của từ Constant sum scaling trong tiếng Việt
Constant sum scaling
Noun [U/C]

Constant sum scaling (Noun)
kˈɑnstənt sˈʌm skˈeɪlɨŋ
kˈɑnstənt sˈʌm skˈeɪlɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật thường được áp dụng trong phân tích thống kê để đảm bảo rằng tổng của các biến vẫn không thay đổi trong khi điều chỉnh giá trị của các biến đó.
A technique often applied in statistical analyses to ensure that the sum of variables remains unchanged while modifying the values of those variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Constant sum scaling
Không có idiom phù hợp