Bản dịch của từ Constative trong tiếng Việt
Constative
Constative (Adjective)
Her constative remarks about poverty highlighted serious social issues in America.
Những nhận định khẳng định của cô về nghèo đói đã nêu bật các vấn đề xã hội nghiêm trọng ở Mỹ.
His speech was not constative; it lacked clear statements about social change.
Bài phát biểu của anh ấy không phải là khẳng định; nó thiếu những tuyên bố rõ ràng về thay đổi xã hội.
Are constative statements effective in discussing social justice issues today?
Các tuyên bố khẳng định có hiệu quả trong việc thảo luận về vấn đề công bằng xã hội hôm nay không?
Constative (Noun)
John made a constative statement about social media's impact on youth.
John đã đưa ra một tuyên bố constative về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Not every comment in discussions is a constative statement.
Không phải mọi bình luận trong các cuộc thảo luận đều là một tuyên bố constative.
Is her opinion a constative statement on social issues?
Liệu ý kiến của cô ấy có phải là một tuyên bố constative về các vấn đề xã hội không?
Từ "constative" được sử dụng trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học để chỉ các phát biểu có tính chất mô tả, cung cấp thông tin về thực tế. Được phát triển từ công trình của nhà triết học J.L. Austin, "constative" đối lập với "performative", tức là những phát biểu không chỉ mô tả mà còn thực hiện hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, sự hiểu biết và ứng dụng có thể khác nhau do nền văn hóa ngôn ngữ khác biệt.
Từ "constative" xuất phát từ động từ Latin "constare", có nghĩa là "đứng vững" hay "được thiết lập". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh triết học ngôn ngữ, đặc biệt liên quan đến các tuyên bố có tính chất mô tả sự thật. Trong lịch sử, khái niệm này được phát triển để phân biệt giữa các loại phát ngôn, với "constative" chỉ những phát biểu có thể kiểm chứng tính đúng sai. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất xác định và tính ổn định của thông tin trong giao tiếp.
Từ "constative" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh học thuật về ngôn ngữ và triết lý, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về câu tuyên bố và chức năng của ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng trong việc phân tích loại hình câu và vai trò của chúng trong việc diễn đạt thông tin.