Bản dịch của từ Constative trong tiếng Việt

Constative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constative (Adjective)

01

Biểu thị một hành động lời nói hoặc một câu là một tuyên bố tuyên bố một điều gì đó là đúng.

Denoting a speech act or sentence that is a statement declaring something to be the case.

Ví dụ

Her constative remarks about poverty highlighted serious social issues in America.

Những nhận định khẳng định của cô về nghèo đói đã nêu bật các vấn đề xã hội nghiêm trọng ở Mỹ.

His speech was not constative; it lacked clear statements about social change.

Bài phát biểu của anh ấy không phải là khẳng định; nó thiếu những tuyên bố rõ ràng về thay đổi xã hội.

Are constative statements effective in discussing social justice issues today?

Các tuyên bố khẳng định có hiệu quả trong việc thảo luận về vấn đề công bằng xã hội hôm nay không?

Constative (Noun)

01

Một hành động hoặc câu nói liên tục.

A constative speech act or sentence.

Ví dụ

John made a constative statement about social media's impact on youth.

John đã đưa ra một tuyên bố constative về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

Not every comment in discussions is a constative statement.

Không phải mọi bình luận trong các cuộc thảo luận đều là một tuyên bố constative.

Is her opinion a constative statement on social issues?

Liệu ý kiến của cô ấy có phải là một tuyên bố constative về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constative

Không có idiom phù hợp