Bản dịch của từ Constative trong tiếng Việt
Constative
Constative (Adjective)
Her constative remarks about poverty highlighted serious social issues in America.
Những nhận định khẳng định của cô về nghèo đói đã nêu bật các vấn đề xã hội nghiêm trọng ở Mỹ.
His speech was not constative; it lacked clear statements about social change.
Bài phát biểu của anh ấy không phải là khẳng định; nó thiếu những tuyên bố rõ ràng về thay đổi xã hội.
Are constative statements effective in discussing social justice issues today?
Các tuyên bố khẳng định có hiệu quả trong việc thảo luận về vấn đề công bằng xã hội hôm nay không?
Constative (Noun)
John made a constative statement about social media's impact on youth.
John đã đưa ra một tuyên bố constative về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Not every comment in discussions is a constative statement.
Không phải mọi bình luận trong các cuộc thảo luận đều là một tuyên bố constative.
Is her opinion a constative statement on social issues?
Liệu ý kiến của cô ấy có phải là một tuyên bố constative về các vấn đề xã hội không?