Bản dịch của từ Construction daily report trong tiếng Việt

Construction daily report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construction daily report(Noun)

kənstɹˈʌkʃən dˈeɪli ɹipˈɔɹt
kənstɹˈʌkʃən dˈeɪli ɹipˈɔɹt
01

Một hồ sơ chính thức ghi lại công việc được thực hiện tại một công trường xây dựng mỗi ngày.

An official record documenting the work performed at a construction site each day.

Ví dụ
02

Một tóm tắt về các sự cố, giờ làm việc và vật liệu được sử dụng trong một ngày cụ thể của một dự án xây dựng.

A summary of incidents, labor hours, and materials used during a particular day on a construction project.

Ví dụ
03

Một tài liệu theo dõi tiến độ và hoạt động hàng ngày của một dự án xây dựng.

A document that tracks daily progress and activities on a construction project.

Ví dụ