Bản dịch của từ Construction daily report trong tiếng Việt
Construction daily report
Noun [U/C]

Construction daily report(Noun)
kənstɹˈʌkʃən dˈeɪli ɹipˈɔɹt
kənstɹˈʌkʃən dˈeɪli ɹipˈɔɹt
Ví dụ
02
Một tóm tắt về các sự cố, giờ làm việc và vật liệu được sử dụng trong một ngày cụ thể của một dự án xây dựng.
A summary of incidents, labor hours, and materials used during a particular day on a construction project.
Ví dụ
