Bản dịch của từ Constructionist trong tiếng Việt

Constructionist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constructionist (Noun)

knstɹˈʌkʃənɪst
knstɹˈʌkʃənɪst
01

Người đưa ra cách giải thích cụ thể về một văn bản pháp luật, đặc biệt là hiến pháp hoa kỳ.

A person who puts a particular interpretation upon a legal document especially the us constitution.

Ví dụ

The constructionist argued for a strict reading of the Constitution.

Người theo lập trình lập luận cho một cách đọc chặt chẽ của Hiến pháp.

The constructionist's views on the Constitution were widely debated in society.

Quan điểm của người theo lập trình về Hiến pháp đã được tranh luận rộng rãi trong xã hội.

Many legal scholars consider themselves to be constructionists.

Nhiều học giả pháp lý coi mình là người theo lập trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constructionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constructionist

Không có idiom phù hợp