Bản dịch của từ Constructionist trong tiếng Việt
Constructionist

Constructionist (Noun)
Người đưa ra cách giải thích cụ thể về một văn bản pháp luật, đặc biệt là hiến pháp hoa kỳ.
A person who puts a particular interpretation upon a legal document especially the us constitution.
The constructionist argued for a strict reading of the Constitution.
Người theo lập trình lập luận cho một cách đọc chặt chẽ của Hiến pháp.
The constructionist's views on the Constitution were widely debated in society.
Quan điểm của người theo lập trình về Hiến pháp đã được tranh luận rộng rãi trong xã hội.
Many legal scholars consider themselves to be constructionists.
Nhiều học giả pháp lý coi mình là người theo lập trình.
Từ "constructionist" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ những người hoặc lý thuyết liên quan đến việc xây dựng kiến thức thông qua sự tương tác xã hội và ngữ cảnh văn hóa. Trong giáo dục, các phương pháp constructionist nhấn mạnh vai trò của học sinh trong việc tự tạo ra kiến thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể thay đổi do sự khác biệt văn hóa.
Từ "constructionist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "constructio", có nghĩa là "xây dựng". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong ngữ nghĩa từ thế kỷ 20, chủ yếu trong các lĩnh vực triết học và giáo dục. Trong bối cảnh hiện đại, "constructionist" đề cập đến một trường phái tư tưởng nhấn mạnh vai trò của sự xây dựng kiến thức qua trải nghiệm và tương tác xã hội. Kết nối với nguồn gốc của nó, từ này thể hiện việc "xây dựng" tri thức qua quy trình tích cực và chủ động.
Từ "constructionist" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ các lý thuyết xây dựng kiến thức học tập, nhấn mạnh vai trò của người học trong quá trình nhận thức và hiểu biết. Tính chất chuyên ngành của từ này hạn chế sự phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn bản thông thường.