Bản dịch của từ Consumer satisfaction survey trong tiếng Việt
Consumer satisfaction survey
Noun [U/C]

Consumer satisfaction survey (Noun)
kənsˈumɚ sˌætəsfˈækʃən sɝˈvˌeɪ
kənsˈumɚ sˌætəsfˈækʃən sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ để thu thập dữ liệu về sở thích và trải nghiệm của người tiêu dùng liên quan đến một thương hiệu hoặc dịch vụ cụ thể.
An instrument for collecting data regarding consumer preferences and experiences related to a specific brand or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consumer satisfaction survey
Không có idiom phù hợp