Bản dịch của từ Consummation trong tiếng Việt
Consummation

Consummation (Noun)
Hành động mang lại một cái gì đó để hoàn thành.
The action of bringing something to completion.
The consummation of the project brought great satisfaction to the team.
Việc hoàn tất dự án mang lại sự hài lòng lớn cho đội.
The consummation of the marriage was celebrated with a grand party.
Việc hoàn tất hôn nhân được tổ chức với một bữa tiệc lớn.
The consummation of the deal marked a successful collaboration between companies.
Việc hoàn tất thỏa thuận đánh dấu một sự hợp tác thành công giữa các công ty.
The consummation of their marriage was a private affair.
Việc hoàn tất hôn nhân của họ là một sự kiện riêng tư.
The consummation took place after the wedding ceremony.
Việc hoàn tất diễn ra sau lễ cưới.
Some cultures place importance on the consummation of marriage.
Một số văn hóa coi trọng việc hoàn tất hôn nhân.
Họ từ
Từ "consummation" thường được hiểu là sự hoàn thành hoặc hoàn thiện một quá trình, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân hay sự kiện quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách sử dụng và viết trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm rõ hơn các âm tiết so với người Mỹ, vốn có xu hướng phát âm nhanh và liên kết âm. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ sự đạt được mục tiêu cuối cùng.
Từ "consummation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consummatio", trong đó "consummare" có nghĩa là hoàn tất hoặc hoàn thiện. Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và "summa" (đỉnh cao, tối đa). Trong lịch sử, "consummation" đã được dùng để chỉ sự hoàn tất của một quá trình hoặc sự kiện, như trong hôn nhân. Ngày nay, từ này còn ám chỉ việc đạt được trạng thái hoàn hảo hoặc tối thượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "consummation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học có thể xuất hiện, nhưng không phổ biến trong Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, "consummation" thường được sử dụng để chỉ sự hoàn tất hoặc thực hiện một hành động, như trong hôn nhân hoặc đạt được mục tiêu. Từ này cũng thấy ở các văn bản học thuật, cụ thể trong lĩnh vực triết học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp