Bản dịch của từ Consummation trong tiếng Việt

Consummation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consummation (Noun)

kˌɑnsəmˈeiʃn̩
kˌɑnsəmˈeiʃn̩
01

Hành động mang lại một cái gì đó để hoàn thành.

The action of bringing something to completion.

Ví dụ

The consummation of the project brought great satisfaction to the team.

Việc hoàn tất dự án mang lại sự hài lòng lớn cho đội.

The consummation of the marriage was celebrated with a grand party.

Việc hoàn tất hôn nhân được tổ chức với một bữa tiệc lớn.

The consummation of the deal marked a successful collaboration between companies.

Việc hoàn tất thỏa thuận đánh dấu một sự hợp tác thành công giữa các công ty.

02

Hành động làm cho hôn nhân được trọn vẹn bằng quan hệ tình dục.

The action of making a marriage complete by having sexual intercourse.

Ví dụ

The consummation of their marriage was a private affair.

Việc hoàn tất hôn nhân của họ là một sự kiện riêng tư.

The consummation took place after the wedding ceremony.

Việc hoàn tất diễn ra sau lễ cưới.

Some cultures place importance on the consummation of marriage.

Một số văn hóa coi trọng việc hoàn tất hôn nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consummation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consummation

Không có idiom phù hợp