Bản dịch của từ Contagion trong tiếng Việt
Contagion
Contagion (Noun)
The contagion spread rapidly through the crowded city streets.
Sự lây lan nhanh chóng qua các con phố đông đúc.
Avoiding physical contact can help prevent contagion in social gatherings.
Tránh tiếp xúc vật lý có thể ngăn chặn sự lây lan trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is it possible to control contagion without reducing social interactions?
Có thể kiểm soát sự lây lan mà không giảm thiểu giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "contagion" mang ý nghĩa chỉ sự lây lan của bệnh tật hoặc cảm xúc từ một cá nhân sang cá nhân khác. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lây bệnh qua tiếp xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "contagion" được sử dụng tương tự nhau cả về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một vài sắc thái có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và y tế.
Từ "contagion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "contagionem", có nghĩa là "sự lây nhiễm", từ động từ "contagere", tức là "chạm vào, liên kết với". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ sự truyền đạt bệnh tật giữa các cá thể. Ngày nay, nghĩa của "contagion" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y tế mà còn được mở rộng ra các lĩnh vực xã hội và tâm lý, ngụ ý việc lây lan của ý tưởng, hành vi hay cảm xúc từ người này sang người khác.
Từ "contagion" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, đề cập đến các vấn đề về sức khỏe cộng đồng hoặc dịch bệnh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả việc lây lan bệnh tật hoặc thông tin giữa các cá nhân, chẳng hạn trong các nghiên cứu y tế hoặc thảo luận về tâm lý xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo về sức khỏe, báo cáo y tế và văn bản nghiên cứu liên quan đến dịch bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp