Bản dịch của từ Contain my excitement trong tiếng Việt

Contain my excitement

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contain my excitement (Verb)

kəntˈeɪn mˈaɪ ɨksˈaɪtmənt
kəntˈeɪn mˈaɪ ɨksˈaɪtmənt
01

Để giữ bên trong một thể tích hoặc khu vực nhất định.

To hold within a certain volume or area.

Ví dụ

Social gatherings contain my excitement for meeting new people.

Các buổi gặp gỡ xã hội chứa sự hào hứng của tôi khi gặp gỡ người mới.

Social events do not contain my excitement like they used to.

Các sự kiện xã hội không chứa sự hào hứng của tôi như trước đây.

Do social activities contain your excitement for community engagement?

Các hoạt động xã hội có chứa sự hào hứng của bạn cho sự tham gia cộng đồng không?

02

Để kiểm soát hoặc giới hạn cái gì đó, chẳng hạn như cảm xúc hoặc cảm giác.

To control or limit something, such as emotions or feelings.

Ví dụ

I can contain my excitement during the IELTS speaking test.

Tôi có thể kiềm chế sự phấn khích trong bài thi nói IELTS.

She cannot contain her excitement about the upcoming IELTS exam.

Cô ấy không thể kiềm chế sự phấn khích về kỳ thi IELTS sắp tới.

Can you contain your excitement when discussing IELTS topics?

Bạn có thể kiềm chế sự phấn khích khi thảo luận về các chủ đề IELTS không?

03

Để có như một thành phần hoặc phần.

To have as a component or part.

Ví dụ

Social events often contain my excitement and joy for meeting others.

Các sự kiện xã hội thường chứa đựng sự phấn khích và niềm vui của tôi khi gặp gỡ người khác.

Social gatherings do not contain my excitement when they are too formal.

Các buổi gặp gỡ xã hội không chứa đựng sự phấn khích của tôi khi quá trang trọng.

Do social activities contain my excitement for new friendships and connections?

Các hoạt động xã hội có chứa đựng sự phấn khích của tôi cho những tình bạn và mối liên hệ mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contain my excitement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contain my excitement

Không có idiom phù hợp