Bản dịch của từ Contain my excitement trong tiếng Việt
Contain my excitement
Contain my excitement (Verb)
Social gatherings contain my excitement for meeting new people.
Các buổi gặp gỡ xã hội chứa sự hào hứng của tôi khi gặp gỡ người mới.
Social events do not contain my excitement like they used to.
Các sự kiện xã hội không chứa sự hào hứng của tôi như trước đây.
Do social activities contain your excitement for community engagement?
Các hoạt động xã hội có chứa sự hào hứng của bạn cho sự tham gia cộng đồng không?
I can contain my excitement during the IELTS speaking test.
Tôi có thể kiềm chế sự phấn khích trong bài thi nói IELTS.
She cannot contain her excitement about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy không thể kiềm chế sự phấn khích về kỳ thi IELTS sắp tới.
Can you contain your excitement when discussing IELTS topics?
Bạn có thể kiềm chế sự phấn khích khi thảo luận về các chủ đề IELTS không?
Social events often contain my excitement and joy for meeting others.
Các sự kiện xã hội thường chứa đựng sự phấn khích và niềm vui của tôi khi gặp gỡ người khác.
Social gatherings do not contain my excitement when they are too formal.
Các buổi gặp gỡ xã hội không chứa đựng sự phấn khích của tôi khi quá trang trọng.
Do social activities contain my excitement for new friendships and connections?
Các hoạt động xã hội có chứa đựng sự phấn khích của tôi cho những tình bạn và mối liên hệ mới không?
Cụm từ "contain my excitement" có nghĩa là kiềm chế hoặc kiểm soát cảm xúc phấn khích của bản thân. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng khi một cá nhân cảm thấy hào hứng nhưng cần giữ bình tĩnh và không bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được hiểu tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn hóa và bối cảnh xã hội.