Bản dịch của từ Container ship trong tiếng Việt
Container ship

Container ship (Noun)
The container ship Maersk Alabama delivered goods to the local community.
Tàu chở hàng Maersk Alabama đã giao hàng đến cộng đồng địa phương.
The container ship did not arrive on time last week.
Tàu chở hàng đã không đến đúng giờ tuần trước.
Did the container ship carry food supplies for the city?
Tàu chở hàng có mang theo thực phẩm cho thành phố không?
Một tàu vận chuyển hàng hóa trong các container, tạo điều kiện cho việc tải và dỡ hàng hiệu quả.
A vessel that transports goods in containers, facilitating efficient loading and unloading.
The container ship Maersk Alabama docked at Los Angeles last week.
Tàu chở hàng Maersk Alabama đã cập cảng Los Angeles tuần trước.
The container ship did not arrive on time due to bad weather.
Tàu chở hàng không đến đúng giờ do thời tiết xấu.
Is the container ship scheduled to arrive in New York tomorrow?
Tàu chở hàng có dự kiến đến New York vào ngày mai không?
The container ship Maersk Alabama docked in Los Angeles last week.
Tàu chở hàng Maersk Alabama đã cập cảng ở Los Angeles tuần trước.
The container ship did not arrive on time for the shipment.
Tàu chở hàng không đến đúng giờ cho lô hàng.
Did the container ship carry goods for the local community?
Tàu chở hàng có chở hàng hóa cho cộng đồng địa phương không?