Bản dịch của từ Container ship trong tiếng Việt

Container ship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Container ship (Noun)

kntˈeɪnəɹ ʃɪp
kntˈeɪnəɹ ʃɪp
01

Một con tàu lớn được thiết kế để chở hàng hóa trong các container tiêu chuẩn.

A large ship designed to carry cargo in standardized containers.

Ví dụ

The container ship Maersk Alabama delivered goods to the local community.

Tàu chở hàng Maersk Alabama đã giao hàng đến cộng đồng địa phương.

The container ship did not arrive on time last week.

Tàu chở hàng đã không đến đúng giờ tuần trước.

Did the container ship carry food supplies for the city?

Tàu chở hàng có mang theo thực phẩm cho thành phố không?

02

Một tàu vận chuyển hàng hóa trong các container, tạo điều kiện cho việc tải và dỡ hàng hiệu quả.

A vessel that transports goods in containers, facilitating efficient loading and unloading.

Ví dụ

The container ship Maersk Alabama docked at Los Angeles last week.

Tàu chở hàng Maersk Alabama đã cập cảng Los Angeles tuần trước.

The container ship did not arrive on time due to bad weather.

Tàu chở hàng không đến đúng giờ do thời tiết xấu.

Is the container ship scheduled to arrive in New York tomorrow?

Tàu chở hàng có dự kiến đến New York vào ngày mai không?

03

Một loại tàu hàng chủ yếu chở hàng hóa được đóng trong container.

A type of cargo ship that primarily carries containerized cargo.

Ví dụ

The container ship Maersk Alabama docked in Los Angeles last week.

Tàu chở hàng Maersk Alabama đã cập cảng ở Los Angeles tuần trước.

The container ship did not arrive on time for the shipment.

Tàu chở hàng không đến đúng giờ cho lô hàng.

Did the container ship carry goods for the local community?

Tàu chở hàng có chở hàng hóa cho cộng đồng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Container ship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Container ship

Không có idiom phù hợp