Bản dịch của từ Container ship trong tiếng Việt

Container ship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Container ship(Noun)

kntˈeɪnəɹ ʃɪp
kntˈeɪnəɹ ʃɪp
01

Một con tàu lớn được thiết kế để chở hàng hóa trong các container tiêu chuẩn.

A large ship designed to carry cargo in standardized containers.

Ví dụ
02

Một tàu vận chuyển hàng hóa trong các container, tạo điều kiện cho việc tải và dỡ hàng hiệu quả.

A vessel that transports goods in containers, facilitating efficient loading and unloading.

Ví dụ
03

Một loại tàu hàng chủ yếu chở hàng hóa được đóng trong container.

A type of cargo ship that primarily carries containerized cargo.

Ví dụ