Bản dịch của từ Container ship trong tiếng Việt
Container ship
Noun [U/C]

Container ship(Noun)
kntˈeɪnəɹ ʃɪp
kntˈeɪnəɹ ʃɪp
Ví dụ
02
Một tàu vận chuyển hàng hóa trong các container, tạo điều kiện cho việc tải và dỡ hàng hiệu quả.
A vessel that transports goods in containers, facilitating efficient loading and unloading.
Ví dụ
