Bản dịch của từ Content management system trong tiếng Việt
Content management system
Noun [U/C]

Content management system (Noun)
kəntˈɛnt mˈænədʒmənt sˈɪstəm
kəntˈɛnt mˈænədʒmənt sˈɪstəm
01
Ứng dụng phần mềm hoặc bộ các chương trình liên quan được sử dụng để tạo và quản lý nội dung kỹ thuật số.
A software application or set of related programs used to create and manage digital content.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống để tổ chức, lưu trữ và truy xuất nội dung kỹ thuật số, thường dành cho các trang web hoặc ứng dụng trực tuyến.
A system for organizing, storing, and retrieving digital content, typically for websites or online applications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nền tảng hỗ trợ sự hợp tác giữa người dùng để quản lý việc tạo và sửa đổi nội dung.
A platform that supports collaboration among users to manage the creation and modification of content.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Content management system
Không có idiom phù hợp