Bản dịch của từ Contextual factors trong tiếng Việt

Contextual factors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contextual factors (Noun)

kˌɑntˈɛkstʃˌuəl fˈæktɚz
kˌɑntˈɛkstʃˌuəl fˈæktɚz
01

Các yếu tố của một tình huống cung cấp ngữ cảnh để hiểu và giải thích các sự kiện hoặc hành vi.

Elements of a situation that provide context for understanding and interpreting events or behaviors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hoàn cảnh hoặc điều kiện ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.

Circumstances or conditions that influence an outcome or decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một tình huống cụ thể.

Factors that can affect the meaning or significance of a particular situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contextual factors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contextual factors

Không có idiom phù hợp