Bản dịch của từ Contextual factors trong tiếng Việt

Contextual factors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contextual factors (Noun)

kˌɑntˈɛkstʃˌuəl fˈæktɚz
kˌɑntˈɛkstʃˌuəl fˈæktɚz
01

Các yếu tố của một tình huống cung cấp ngữ cảnh để hiểu và giải thích các sự kiện hoặc hành vi.

Elements of a situation that provide context for understanding and interpreting events or behaviors.

Ví dụ

Contextual factors influence how communities respond to social issues effectively.

Các yếu tố ngữ cảnh ảnh hưởng đến cách cộng đồng phản ứng với các vấn đề xã hội.

Contextual factors do not always determine social behavior in every situation.

Các yếu tố ngữ cảnh không phải lúc nào cũng xác định hành vi xã hội trong mọi tình huống.

What contextual factors affect youth participation in community service programs?

Những yếu tố ngữ cảnh nào ảnh hưởng đến sự tham gia của giới trẻ vào các chương trình phục vụ cộng đồng?

02

Các hoàn cảnh hoặc điều kiện ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.

Circumstances or conditions that influence an outcome or decision.

Ví dụ

Contextual factors affect social interactions in diverse communities like New York.

Các yếu tố ngữ cảnh ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở New York.

Contextual factors do not always dictate social outcomes in every situation.

Các yếu tố ngữ cảnh không phải lúc nào cũng quyết định kết quả xã hội.

What contextual factors influence social behavior in urban environments like Los Angeles?

Các yếu tố ngữ cảnh nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở Los Angeles?

03

Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một tình huống cụ thể.

Factors that can affect the meaning or significance of a particular situation.

Ví dụ

Contextual factors influence how people perceive social issues like poverty.

Các yếu tố ngữ cảnh ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Contextual factors do not always determine the outcome of social movements.

Các yếu tố ngữ cảnh không phải lúc nào cũng xác định kết quả của các phong trào xã hội.

What contextual factors contribute to the success of community programs?

Các yếu tố ngữ cảnh nào góp phần vào sự thành công của các chương trình cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contextual factors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contextual factors

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.