Bản dịch của từ Contraindicate trong tiếng Việt
Contraindicate

Contraindicate (Verb)
(về một tình trạng hoặc hoàn cảnh) gợi ý hoặc chỉ ra rằng (một kỹ thuật hoặc loại thuốc cụ thể) không nên được sử dụng trong trường hợp được đề cập.
Of a condition or circumstance suggest or indicate that a particular technique or drug should not be used in the case in question.
His medical history contraindicates the use of certain medications.
Lịch sử y tế của anh ấy không khuyến nghị việc sử dụng một số loại thuốc.
The doctor will contraindicate strenuous exercise for patients with heart conditions.
Bác sĩ sẽ không khuyến nghị tập thể dục mạnh cho bệnh nhân có vấn đề tim.
The age of the patient can contraindicate certain medical procedures.
Tuổi của bệnh nhân có thể không khuyến nghị một số thủ tục y tế.
Họ từ
"Contraindicate" là động từ chuyên ngành y tế, có nghĩa là làm rõ rằng một phương pháp điều trị hoặc thuốc nào đó không được khuyến khích sử dụng do có khả năng gây hại cho bệnh nhân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyên môn, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn thực hành lâm sàng ở từng quốc gia.
Từ "contraindicate" bắt nguồn từ tiếng Latin "contra" có nghĩa là "chống lại" và "indicare" có nghĩa là "chỉ ra" hay "biểu thị". Kết hợp lại, từ này mô tả hành động chỉ ra rằng một phương pháp điều trị hoặc thuốc nào đó không thích hợp cho một tình trạng cụ thể. Từ thế kỷ 20, "contraindicate" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong y học, phản ánh việc đánh giá rủi ro liên quan đến việc sử dụng thuốc hoặc điều trị trong một số tình huống nhất định.
Từ "contraindicate" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc dược lý, để chỉ các tình huống mà một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị không nên được sử dụng do nguy cơ hoặc tác dụng phụ. Từ này phản ánh tính chuyên môn, thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu y tế hoặc hướng dẫn điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp