Bản dịch của từ Contraindication trong tiếng Việt
Contraindication

Contraindication (Noun)
(y học) một yếu tố hoặc triệu chứng làm cho một phương pháp điều trị nào đó trở nên không phù hợp, nói chung hoặc riêng lẻ.
Medicine a factor or symptom which makes a certain treatment inadvisable generally or individually.
A serious allergy is a contraindication for using penicillin.
Một dị ứng nghiêm trọng là một chống chỉ định khi sử dụng penicillin.
Diabetes is not a contraindication for social activities.
Bệnh tiểu đường không phải là một chống chỉ định cho các hoạt động xã hội.
What are the contraindications for participating in group therapy?
Các chống chỉ định cho việc tham gia trị liệu nhóm là gì?
Họ từ
Từ "contraindication" diễn tả một tình trạng, yếu tố hoặc lý do mà việc sử dụng một phương pháp điều trị, thuốc hoặc thủ thuật y tế nào đó có thể gây hại hoặc không an toàn cho bệnh nhân. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y khoa để chỉ ra những tình huống mà việc can thiệp cần tránh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa cũng như hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm.
Từ "contraindication" có nguồn gốc từ chữ Latinh "contraindicatio", trong đó "contra" có nghĩa là "đối kháng" và "indicatio" xuất phát từ "indicere", nghĩa là "chỉ định". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ những lý do khiến một phương pháp điều trị hoặc thuốc không nên được sử dụng. Khái niệm này phản ánh mối quan hệ giữa các yếu tố sức khỏe và sự cần thiết phải tránh những nguy cơ tiềm ẩn trong quá trình điều trị bệnh.
Từ "contraindication" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các tài liệu hướng dẫn điều trị và nghiên cứu lâm sàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến nội dung về sức khỏe và y học. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về thuốc, phác đồ điều trị hoặc các vấn đề sức khỏe có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong các phần Nói và Viết, vì nó mang tính chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp