Bản dịch của từ Contributing factor trong tiếng Việt

Contributing factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contributing factor(Noun)

kəntɹˈɪbjutɨŋ fˈæktɚ
kəntɹˈɪbjutɨŋ fˈæktɚ
01

Một hoàn cảnh đóng vai trò trong việc dẫn đến một kết quả hoặc hiệu ứng.

A circumstance that plays a part in bringing about a result or effect.

Ví dụ
02

Một yếu tố giúp phát triển một tình huống hoặc điều kiện.

A factor that helps in the development of a situation or condition.

Ví dụ
03

Một yếu tố giúp gây ra cái gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

An element that helps to cause something to happen or exist.

Ví dụ