Bản dịch của từ Contributing factor trong tiếng Việt
Contributing factor

Contributing factor (Noun)
Một hoàn cảnh đóng vai trò trong việc dẫn đến một kết quả hoặc hiệu ứng.
A circumstance that plays a part in bringing about a result or effect.
Education is a significant contributing factor to reducing poverty in society.
Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giảm nghèo trong xã hội.
Lack of access to healthcare is not a contributing factor to social progress.
Thiếu tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố góp phần vào tiến bộ xã hội.
Is unemployment a contributing factor to rising crime rates in cities?
Liệu thất nghiệp có phải là yếu tố góp phần vào tỷ lệ tội phạm gia tăng trong các thành phố không?
Education is a key contributing factor to reducing poverty in Vietnam.
Giáo dục là yếu tố đóng góp chính vào việc giảm nghèo ở Việt Nam.
Lack of healthcare is not a contributing factor to social inequality.
Thiếu chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố đóng góp vào bất bình đẳng xã hội.
What is the main contributing factor to social cohesion in communities?
Yếu tố đóng góp chính cho sự gắn kết xã hội trong cộng đồng là gì?
Một yếu tố giúp phát triển một tình huống hoặc điều kiện.
A factor that helps in the development of a situation or condition.
Education is a contributing factor to reducing poverty in many countries.
Giáo dục là một yếu tố đóng góp vào việc giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Social media is not a contributing factor in real-life connections.
Mạng xã hội không phải là yếu tố đóng góp vào các kết nối thực tế.
What is the main contributing factor to social inequality today?
Yếu tố đóng góp chính vào bất bình đẳng xã hội ngày nay là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



