Bản dịch của từ Contriver trong tiếng Việt

Contriver

Noun [U/C] Verb

Contriver(Noun)

ˈkɑnˌtraɪ.vɚ
ˈkɑnˌtraɪ.vɚ
01

Người nghĩ ra kế hoạch, kế hoạch; một kẻ âm mưu.

A person who devises a plan or scheme a plotter.

Ví dụ
Sarah is a contriver of community events in our neighborhood.Sarah là người lập kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng trong khu phố.
John is not a contriver; he prefers to follow plans.John không phải là người lập kế hoạch; anh ấy thích theo dõi kế hoạch.

Contriver(Verb)

ˈkɑnˌtraɪ.vɚ
ˈkɑnˌtraɪ.vɚ
01

Để nghĩ ra hoặc lên kế hoạch (một quá trình hành động phức tạp).

To devise or plan an intricate course of action.

Ví dụ
She is a skilled contriver of community events in our neighborhood.Cô ấy là người lên kế hoạch tài ba cho các sự kiện cộng đồng trong khu phố.
They do not contrive elaborate schemes for social gatherings.Họ không lập kế hoạch phức tạp cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contriver/

Từ "contriver" là danh từ chỉ người sáng tạo hoặc lập kế hoạch một cách khéo léo, thường với ý nghĩa có phần tiêu cực liên quan đến việc bày mưu tính kế. Trong tiếng Anh Mỹ cũng như tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút với trọng âm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh. Việc sử dụng từ này phổ biến trong ngữ cảnh văn học hoặc phê phán về sự gian xảo trong kế hoạch.

Từ "contriver" xuất phát từ tiếng Latin "contrivere", có nghĩa là "nghĩ ra, chế tạo", kết hợp từ "com-" (cùng nhau) và "trivere" (xay nghiền). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ những người có khả năng sáng tạo, phát minh ra ý tưởng hoặc kế hoạch. Ý nghĩa hiện tại của "contriver" vẫn giữ nguyên bản chất sáng tạo, phản ánh năng lực tưởng tượng và giải quyết vấn đề.

Từ "contriver" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này ít xuất hiện do tính chuyên ngành và nội dung hẹp của nó. Trong phần Nói, từ "contriver" thường xuất hiện khi thảo luận về các cá nhân sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học, nhấn mạnh khả năng tạo ra ý tưởng mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc nghiên cứu để chỉ người phát minh hoặc sáng chế, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.