Bản dịch của từ Plotter trong tiếng Việt
Plotter
Plotter (Noun)
The plotter organized the protest against the new law in 2022.
Người âm thầm lên kế hoạch đã tổ chức cuộc biểu tình chống lại luật mới vào năm 2022.
The plotter did not succeed in disrupting the community meeting last week.
Người âm thầm lên kế hoạch không thành công trong việc phá hoại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is the plotter behind the recent social unrest in the city?
Người âm thầm lên kế hoạch có phải là nguyên nhân gây ra bất ổn xã hội gần đây trong thành phố không?
Plotter (Noun Countable)
Người có kế hoạch hoặc âm mưu bí mật, đặc biệt là để làm điều gì đó xấu.
A person who plans or schemes secretly especially to do something bad.
The plotter organized secret meetings to discuss harmful social changes.
Người lập kế hoạch đã tổ chức các cuộc họp bí mật để thảo luận về những thay đổi xã hội có hại.
She is not a plotter; she openly shares her ideas.
Cô ấy không phải là người lập kế hoạch; cô ấy công khai chia sẻ ý tưởng của mình.
Is the plotter behind the recent protests in the city?
Người lập kế hoạch có phải là nguyên nhân đứng sau các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp