Bản dịch của từ Plotter trong tiếng Việt
Plotter

Plotter(Noun)
Plotter(Noun Countable)
Người có kế hoạch hoặc âm mưu bí mật, đặc biệt là để làm điều gì đó xấu.
A person who plans or schemes secretly especially to do something bad.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "plotter" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế, chỉ thiết bị đầu ra có khả năng vẽ biểu đồ, bản đồ và hình ảnh số trên giấy. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các ứng dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "plotter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ một phần mềm vẽ đồ họa.
Từ "plotter" có nguồn gốc từ động từ "to plot", xuất phát từ tiếng Latinh "plottare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "vạch ra". Thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin từ cuối thế kỷ 20, khi các thiết bị vẽ kỹ thuật được phát triển để in ấn đồ họa và bản đồ. Ngày nay, "plotter" thường chỉ các máy in chuyên dụng capable of tạo ra bản vẽ lớn với độ chính xác cao, phản ánh sự tiến triển từ khái niệm truyền thống về việc "vẽ" ra một hình ảnh hay kế hoạch cụ thể.
Từ "plotter" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi đề cập đến công nghệ hoặc thiết kế đồ họa. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các công cụ liên quan đến nghiên cứu hoặc sản xuất. Ngoài ra, "plotter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế kỹ thuật, lập bản đồ và in ấn, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi dữ liệu số thành hình ảnh trực quan.
Họ từ
Từ "plotter" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế, chỉ thiết bị đầu ra có khả năng vẽ biểu đồ, bản đồ và hình ảnh số trên giấy. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các ứng dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "plotter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ một phần mềm vẽ đồ họa.
Từ "plotter" có nguồn gốc từ động từ "to plot", xuất phát từ tiếng Latinh "plottare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "vạch ra". Thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin từ cuối thế kỷ 20, khi các thiết bị vẽ kỹ thuật được phát triển để in ấn đồ họa và bản đồ. Ngày nay, "plotter" thường chỉ các máy in chuyên dụng capable of tạo ra bản vẽ lớn với độ chính xác cao, phản ánh sự tiến triển từ khái niệm truyền thống về việc "vẽ" ra một hình ảnh hay kế hoạch cụ thể.
Từ "plotter" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi đề cập đến công nghệ hoặc thiết kế đồ họa. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các công cụ liên quan đến nghiên cứu hoặc sản xuất. Ngoài ra, "plotter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế kỹ thuật, lập bản đồ và in ấn, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi dữ liệu số thành hình ảnh trực quan.
