Bản dịch của từ Plotter trong tiếng Việt
Plotter

Plotter (Noun)
The plotter organized the protest against the new law in 2022.
Người âm thầm lên kế hoạch đã tổ chức cuộc biểu tình chống lại luật mới vào năm 2022.
The plotter did not succeed in disrupting the community meeting last week.
Người âm thầm lên kế hoạch không thành công trong việc phá hoại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is the plotter behind the recent social unrest in the city?
Người âm thầm lên kế hoạch có phải là nguyên nhân gây ra bất ổn xã hội gần đây trong thành phố không?
Plotter (Noun Countable)
Người có kế hoạch hoặc âm mưu bí mật, đặc biệt là để làm điều gì đó xấu.
A person who plans or schemes secretly especially to do something bad.
The plotter organized secret meetings to discuss harmful social changes.
Người lập kế hoạch đã tổ chức các cuộc họp bí mật để thảo luận về những thay đổi xã hội có hại.
She is not a plotter; she openly shares her ideas.
Cô ấy không phải là người lập kế hoạch; cô ấy công khai chia sẻ ý tưởng của mình.
Is the plotter behind the recent protests in the city?
Người lập kế hoạch có phải là nguyên nhân đứng sau các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?
Họ từ
Từ "plotter" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế, chỉ thiết bị đầu ra có khả năng vẽ biểu đồ, bản đồ và hình ảnh số trên giấy. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các ứng dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "plotter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ một phần mềm vẽ đồ họa.
Từ "plotter" có nguồn gốc từ động từ "to plot", xuất phát từ tiếng Latinh "plottare", có nghĩa là "vẽ" hoặc "vạch ra". Thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin từ cuối thế kỷ 20, khi các thiết bị vẽ kỹ thuật được phát triển để in ấn đồ họa và bản đồ. Ngày nay, "plotter" thường chỉ các máy in chuyên dụng capable of tạo ra bản vẽ lớn với độ chính xác cao, phản ánh sự tiến triển từ khái niệm truyền thống về việc "vẽ" ra một hình ảnh hay kế hoạch cụ thể.
Từ "plotter" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi đề cập đến công nghệ hoặc thiết kế đồ họa. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các công cụ liên quan đến nghiên cứu hoặc sản xuất. Ngoài ra, "plotter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế kỹ thuật, lập bản đồ và in ấn, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi dữ liệu số thành hình ảnh trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp