Bản dịch của từ Plotter trong tiếng Việt

Plotter

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plotter (Noun)

plˈɑtɚ
plˈɑtəɹ
01

Người có kế hoạch hoặc âm mưu thực hiện một hành động có hại hoặc bất hợp pháp, đặc biệt là một hành động chính trị.

A person who plans or conspires to carry out a harmful or illegal act especially a political one.

Ví dụ

The plotter organized the protest against the new law in 2022.

Người âm thầm lên kế hoạch đã tổ chức cuộc biểu tình chống lại luật mới vào năm 2022.

The plotter did not succeed in disrupting the community meeting last week.

Người âm thầm lên kế hoạch không thành công trong việc phá hoại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Is the plotter behind the recent social unrest in the city?

Người âm thầm lên kế hoạch có phải là nguyên nhân gây ra bất ổn xã hội gần đây trong thành phố không?

Plotter (Noun Countable)

plˈɑtɚ
plˈɑtəɹ
01

Người có kế hoạch hoặc âm mưu bí mật, đặc biệt là để làm điều gì đó xấu.

A person who plans or schemes secretly especially to do something bad.

Ví dụ

The plotter organized secret meetings to discuss harmful social changes.

Người lập kế hoạch đã tổ chức các cuộc họp bí mật để thảo luận về những thay đổi xã hội có hại.

She is not a plotter; she openly shares her ideas.

Cô ấy không phải là người lập kế hoạch; cô ấy công khai chia sẻ ý tưởng của mình.

Is the plotter behind the recent protests in the city?

Người lập kế hoạch có phải là nguyên nhân đứng sau các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plotter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plotter

Không có idiom phù hợp