Bản dịch của từ Conurbation trong tiếng Việt

Conurbation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conurbation (Noun)

kˌɑnəɹbˈeiʃn̩
kˌɑnəɹbˈeiʃn̩
01

Một khu đô thị mở rộng, thường bao gồm một số thị trấn sáp nhập với các vùng ngoại ô của một thành phố trung tâm.

An extended urban area typically consisting of several towns merging with the suburbs of a central city.

Ví dụ

The conurbation of Greater Tokyo is a bustling metropolitan region.

Vùng đô thị lớn Tokyo là một khu vực đô thị sầm uất.

Living in a conurbation offers a blend of city and suburban life.

Sống trong một vùng đô thị mang đến sự kết hợp giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.

The conurbation includes five towns surrounding the central city.

Vùng đô thị bao gồm năm thị trấn xung quanh trung tâm thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conurbation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conurbation

Không có idiom phù hợp