Bản dịch của từ Convalescing trong tiếng Việt
Convalescing

Convalescing (Verb)
She is convalescing after her surgery last month.
Cô ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật tháng trước.
They are not convalescing quickly from their recent illness.
Họ không hồi phục nhanh chóng từ bệnh gần đây.
Is he convalescing at home after his hospital stay?
Anh ấy có đang hồi phục ở nhà sau khi nằm viện không?
Dạng động từ của Convalescing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convalesce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convalesced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convalesced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convalesces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convalescing |
Convalescing (Adjective)
Phục hồi sức khỏe và sức lực sau khi bị bệnh hoặc điều trị y tế.
Recovering ones health and strength after an illness or medical treatment.
After surgery, Maria is convalescing at home with her family.
Sau phẫu thuật, Maria đang hồi phục tại nhà với gia đình.
John is not convalescing quickly after his illness last month.
John không hồi phục nhanh chóng sau bệnh tháng trước.
Is Sarah convalescing well after her recent hospital stay?
Sarah có hồi phục tốt sau thời gian nằm viện gần đây không?
Họ từ
Từ "convalescing" chỉ quá trình hồi phục sức khỏe sau khi bị bệnh hoặc trải qua phẫu thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả giai đoạn phục hồi, trong đó bệnh nhân cần nghỉ ngơi và thực hiện các biện pháp chăm sóc đặc biệt nhằm lấy lại sức khỏe. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ với từ này; cả hai đều sử dụng "convalescing" với nghĩa tương tự và trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe.
Từ "convalescing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convalescere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng với" và "valescere" có nghĩa là "trở nên khỏe mạnh". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình hồi phục sau bệnh tật hoặc chấn thương. Lịch sử từ này phản ánh rõ rệt quá trình lấy lại sức khỏe, khi mà người bệnh dần dần hồi phục sức khỏe và phục hồi trạng thái tốt hơn, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "convalescing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong chủ đề liên quan đến sức khỏe và hồi phục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả quá trình hồi phục sau bệnh tật, thường thấy trong văn viết y học hoặc các bài báo khoa học về sức khỏe. Sự sử dụng từ này thể hiện tính chuyên môn và cụ thể trong lĩnh vực y tế và phục hồi chức năng.