Bản dịch của từ Convalescing trong tiếng Việt

Convalescing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convalescing (Verb)

01

Phục hồi sức khỏe và sức lực của một người trong một khoảng thời gian sau khi bị bệnh hoặc điều trị y tế.

Recover ones health and strength over a period of time after an illness or medical treatment.

Ví dụ

She is convalescing after her surgery last month.

Cô ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật tháng trước.

They are not convalescing quickly from their recent illness.

Họ không hồi phục nhanh chóng từ bệnh gần đây.

Is he convalescing at home after his hospital stay?

Anh ấy có đang hồi phục ở nhà sau khi nằm viện không?

Dạng động từ của Convalescing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Convalesce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Convalesced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Convalesced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Convalesces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Convalescing

Convalescing (Adjective)

01

Phục hồi sức khỏe và sức lực sau khi bị bệnh hoặc điều trị y tế.

Recovering ones health and strength after an illness or medical treatment.

Ví dụ

After surgery, Maria is convalescing at home with her family.

Sau phẫu thuật, Maria đang hồi phục tại nhà với gia đình.

John is not convalescing quickly after his illness last month.

John không hồi phục nhanh chóng sau bệnh tháng trước.

Is Sarah convalescing well after her recent hospital stay?

Sarah có hồi phục tốt sau thời gian nằm viện gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convalescing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convalescing

Không có idiom phù hợp