Bản dịch của từ Convening trong tiếng Việt
Convening

Convening (Verb)
She is convening a charity event next week.
Cô ấy đang tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The committee is convening a meeting to discuss the issue.
Ủy ban đang triệu tập một cuộc họp để thảo luận vấn đề.
He convenes regular gatherings to promote community engagement.
Anh ấy tổ chức các buổi gặp gỡ định kỳ để thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.
The club is convening a meeting to discuss upcoming events.
Câu lạc bộ đang tổ chức cuộc họp để thảo luận về sự kiện sắp tới.
The community is convening a charity fundraiser next Saturday.
Cộng đồng sẽ tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện vào thứ Bảy tới.
The organization convenes its members annually for a general assembly.
Tổ chức họp gặp các thành viên hàng năm cho một cuộc họp tổng kết.
Dạng động từ của Convening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convene |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convenes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convening |
Convening (Noun)
The convening of the social club attracted many members.
Sự hội tụ của câu lạc bộ xã hội thu hút nhiều thành viên.
The convening of the charity event raised funds for the cause.
Sự hội tụ của sự kiện từ thiện gây quỹ cho mục đích.
The convening of the neighborhood watch meeting promoted safety awareness.
Sự hội tụ của cuộc họp giữa hàng xóm thúc đẩy nhận thức về an toàn.
Họ từ
Từ "convening" là danh từ có nghĩa là sự triệu tập hoặc tổ chức một cuộc họp, sự kiện. Trong tiếng Anh, "convening" thường được sử dụng để chỉ hành động triệu tập các thành viên hoặc bên liên quan để trao đổi ý kiến, ra quyết định hoặc thảo luận về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau trong phát âm; ở Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "convening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "convenire", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "venire", nghĩa là "đi". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động tập hợp hoặc gặp gỡ những người có chung mục đích. Theo thời gian, "convening" trở thành một thuật ngữ chính thức trong ngữ cảnh tổ chức hội nghị, cuộc họp, hoặc sự kiện, phản ánh tính chất cần thiết của việc tập hợp các bên liên quan để thảo luận và quyết định.
Từ "convening" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các cuộc họp hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động triệu tập hoặc tổ chức một cuộc họp, hội nghị. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến quản lý, chính trị hoặc các tổ chức xã hội, thể hiện quá trình hợp tác và bàn bạc để đi đến quyết định chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp