Bản dịch của từ Convening trong tiếng Việt
Convening
Convening (Verb)
She is convening a charity event next week.
Cô ấy đang tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The committee is convening a meeting to discuss the issue.
Ủy ban đang triệu tập một cuộc họp để thảo luận vấn đề.
The club is convening a meeting to discuss upcoming events.
Câu lạc bộ đang tổ chức cuộc họp để thảo luận về sự kiện sắp tới.
The community is convening a charity fundraiser next Saturday.
Cộng đồng sẽ tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện vào thứ Bảy tới.
Convening (Noun)
The convening of the social club attracted many members.
Sự hội tụ của câu lạc bộ xã hội thu hút nhiều thành viên.
The convening of the charity event raised funds for the cause.
Sự hội tụ của sự kiện từ thiện gây quỹ cho mục đích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp