Bản dịch của từ Convening trong tiếng Việt

Convening

VerbNoun [U/C]

Convening (Verb)

kn̩vˈinɪŋ
kn̩vˈinɪŋ
01

Tổ chức hoặc sắp xếp (một cuộc họp hoặc hoạt động)

To organize or arrange (a meeting or activity)

Ví dụ

She is convening a charity event next week.

Cô ấy đang tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới.

The committee is convening a meeting to discuss the issue.

Ủy ban đang triệu tập một cuộc họp để thảo luận vấn đề.

02

Cùng nhau tham gia một cuộc họp hoặc hoạt động

To come together for a meeting or activity

Ví dụ

The club is convening a meeting to discuss upcoming events.

Câu lạc bộ đang tổ chức cuộc họp để thảo luận về sự kiện sắp tới.

The community is convening a charity fundraiser next Saturday.

Cộng đồng sẽ tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện vào thứ Bảy tới.

Convening (Noun)

kn̩vˈinɪŋ
kn̩vˈinɪŋ
01

Hành động cùng nhau tham gia một cuộc họp hoặc hoạt động

The action of coming together for a meeting or activity

Ví dụ

The convening of the social club attracted many members.

Sự hội tụ của câu lạc bộ xã hội thu hút nhiều thành viên.

The convening of the charity event raised funds for the cause.

Sự hội tụ của sự kiện từ thiện gây quỹ cho mục đích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convening

Không có idiom phù hợp