Bản dịch của từ Convertible debt trong tiếng Việt

Convertible debt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convertible debt (Noun)

kˈənvɝtəbəl dˈɛt
kˈənvɝtəbəl dˈɛt
01

Một loại chứng khoán nợ có thể được chuyển đổi thành một số lượng nhất định của vốn cổ phần của công ty, thường theo lựa chọn của người nắm giữ trái phiếu.

A type of debt security that can be converted into a predetermined amount of the company's equity, typically at the choice of the bondholder.

Ví dụ

Many startups prefer convertible debt for funding their social initiatives.

Nhiều công ty khởi nghiệp thích nợ chuyển đổi để tài trợ cho các sáng kiến xã hội.

Investors do not always understand convertible debt's impact on social projects.

Các nhà đầu tư không phải lúc nào cũng hiểu tác động của nợ chuyển đổi đến các dự án xã hội.

Is convertible debt a good option for social enterprise funding?

Liệu nợ chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho tài trợ doanh nghiệp xã hội không?

02

Nợ có thể được chuyển thành cổ phiếu vào những thời điểm cụ thể trong suốt thời gian tồn tại của nó.

Debt that can be changed into stock shares at specific times during its life.

Ví dụ

Convertible debt is popular among startups seeking funding in 2023.

Nợ chuyển đổi rất phổ biến trong các công ty khởi nghiệp năm 2023.

Many investors do not understand convertible debt's risks and benefits.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu rõ rủi ro và lợi ích của nợ chuyển đổi.

Is convertible debt a good option for social enterprises in Vietnam?

Nợ chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam không?

03

Một lựa chọn huy động vốn cho các công ty, cho phép họ thu hút vốn trong khi mang lại cho các nhà đầu tư khả năng chuyển đổi nợ thành vốn.

A financing option for companies, allowing them to raise funds while giving investors the potential to convert debt into equity.

Ví dụ

Many startups use convertible debt to attract social impact investors effectively.

Nhiều công ty khởi nghiệp sử dụng nợ chuyển đổi để thu hút nhà đầu tư xã hội.

Convertible debt does not guarantee equity for investors immediately.

Nợ chuyển đổi không đảm bảo cổ phần cho nhà đầu tư ngay lập tức.

Is convertible debt a popular option for social enterprises in 2023?

Liệu nợ chuyển đổi có phải là lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convertible debt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convertible debt

Không có idiom phù hợp