Bản dịch của từ Convertible debt trong tiếng Việt
Convertible debt

Convertible debt (Noun)
Many startups prefer convertible debt for funding their social initiatives.
Nhiều công ty khởi nghiệp thích nợ chuyển đổi để tài trợ cho các sáng kiến xã hội.
Investors do not always understand convertible debt's impact on social projects.
Các nhà đầu tư không phải lúc nào cũng hiểu tác động của nợ chuyển đổi đến các dự án xã hội.
Is convertible debt a good option for social enterprise funding?
Liệu nợ chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho tài trợ doanh nghiệp xã hội không?
Convertible debt is popular among startups seeking funding in 2023.
Nợ chuyển đổi rất phổ biến trong các công ty khởi nghiệp năm 2023.
Many investors do not understand convertible debt's risks and benefits.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu rõ rủi ro và lợi ích của nợ chuyển đổi.
Is convertible debt a good option for social enterprises in Vietnam?
Nợ chuyển đổi có phải là lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam không?
Many startups use convertible debt to attract social impact investors effectively.
Nhiều công ty khởi nghiệp sử dụng nợ chuyển đổi để thu hút nhà đầu tư xã hội.
Convertible debt does not guarantee equity for investors immediately.
Nợ chuyển đổi không đảm bảo cổ phần cho nhà đầu tư ngay lập tức.
Is convertible debt a popular option for social enterprises in 2023?
Liệu nợ chuyển đổi có phải là lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp xã hội năm 2023 không?