Bản dịch của từ Conveyed trong tiếng Việt
Conveyed
Conveyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của truyền đạt.
Simple past and past participle of convey.
The teacher conveyed important social skills to her students last year.
Cô giáo đã truyền đạt những kỹ năng xã hội quan trọng cho học sinh.
He did not convey his feelings during the social event yesterday.
Anh ấy đã không truyền đạt cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội.
How did the speaker convey his message about social issues effectively?
Diễn giả đã truyền đạt thông điệp về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả như thế nào?
Dạng động từ của Conveyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conveying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp