Bản dịch của từ Conveyed trong tiếng Việt
Conveyed

Conveyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của truyền đạt.
Simple past and past participle of convey.
The teacher conveyed important social skills to her students last year.
Cô giáo đã truyền đạt những kỹ năng xã hội quan trọng cho học sinh.
He did not convey his feelings during the social event yesterday.
Anh ấy đã không truyền đạt cảm xúc của mình trong sự kiện xã hội.
How did the speaker convey his message about social issues effectively?
Diễn giả đã truyền đạt thông điệp về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả như thế nào?
Dạng động từ của Conveyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conveying |
Họ từ
Từ "conveyed" là dạng phân từ quá khứ của động từ "convey", có nghĩa là truyền đạt, chuyển giao thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc từ người này sang người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conveyed" được sử dụng tương tự nhau cả trong viết lẫn nói, tuy nhiên, có sự khác biệt về phát âm trong một số ngữ cảnh. Cách sử dụng trong các lĩnh vực như giao tiếp, nghệ thuật và khoa học thường yêu cầu chú ý tới cách thức và hiệu quả của việc truyền đạt thông tin.
Từ "conveyed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "convehere", bao gồm tiền tố "con-" (together) và động từ "vehere" (to carry). Về lịch sử, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa là "chuyển giao" hoặc "truyền đạt". Hiện nay, nghĩa của "conveyed" nhấn mạnh vào việc truyền tải thông điệp, cảm xúc hoặc thông tin từ người này sang người khác, phản ánh sự liên kết giữa hành động vận chuyển và việc giao tiếp.
Từ "conveyed" là dạng quá khứ của động từ "convey", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh khả năng diễn đạt ý tưởng, thông tin và cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "conveyed" thường được dùng để miêu tả quá trình truyền đạt thông điệp trong văn học, truyền thông, và giáo dục, nhấn mạnh đến việc truyền tải nội dung một cách rõ ràng và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



