Bản dịch của từ Conveyor belt trong tiếng Việt
Conveyor belt

Conveyor belt (Noun)
The conveyor belt moved donations smoothly to the charity event last week.
Băng chuyền đã di chuyển các món quà từ thiện một cách suôn sẻ tuần trước.
The conveyor belt does not transport items at the local food bank.
Băng chuyền không vận chuyển hàng tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
Does the conveyor belt help in organizing donations efficiently at events?
Băng chuyền có giúp tổ chức các món quà một cách hiệu quả tại sự kiện không?
Dạng danh từ của Conveyor belt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conveyor belt | Conveyor belts |
"Băng tải" là một thiết bị cơ khí được sử dụng để di chuyển hàng hóa từ vị trí này đến vị trí khác trong các dây chuyền sản xuất hoặc kho bãi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này tương đương với "conveyor belt". Cả hai phiên bản Anh- Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, một số địa phương có thể sử dụng thêm những thuật ngữ chuyên ngành riêng để chỉ các loại băng tải khác nhau.
Từ "conveyor belt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "conveyor" xuất phát từ động từ tiếng Latin "convehere", nghĩa là "mang đến". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19, khi các hệ thống vận tải tự động bắt đầu được phát triển. Ngày nay, "conveyor belt" chỉ đến băng tải màng, một thiết bị chịu trách nhiệm di chuyển hàng hóa trong các dây chuyền sản xuất và logistics, phản ánh sự tiến hóa của khái niệm vận chuyển trong công nghiệp.
Cụm từ "conveyor belt" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến ngữ cảnh công nghiệp và vận chuyển hàng hóa. Tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống như mô tả quy trình sản xuất hoặc trong báo cáo nghiên cứu cũng khá cao. Trong đời sống hàng ngày, "conveyor belt" hay xuất hiện ở các nhà máy, sân bay, và siêu thị, nơi đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
