Bản dịch của từ Conveys trong tiếng Việt
Conveys

Conveys (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự truyền đạt.
Thirdperson singular simple present indicative of convey.
The speaker conveys important ideas about social justice in her lecture.
Người diễn giả truyền đạt những ý tưởng quan trọng về công lý xã hội trong bài giảng.
She does not convey her thoughts clearly during the discussion.
Cô ấy không truyền đạt rõ ràng suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận.
Does the article convey the impact of social media on youth?
Bài báo có truyền đạt tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Dạng động từ của Conveys (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conveying |
Họ từ
"Từ 'conveys' là dạng động từ của 'convey,' có nghĩa là truyền đạt hoặc chuyển tải thông điệp, ý tưởng, cảm xúc từ một người này sang người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối nhất quán giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; chẳng hạn, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hành động, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú ý hơn đến nội dung được truyền đạt".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



