Bản dịch của từ Cool colour trong tiếng Việt

Cool colour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool colour (Noun)

kˈul kˈʌlɚ
kˈul kˈʌlɚ
01

Màu sắc thường được cảm nhận là nhẹ nhàng, chẳng hạn như xanh dương, xanh lá cây hoặc tím.

A color that is generally perceived as calming, such as blue, green, or purple.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nhiệt độ màu đặc trưng bởi các sắc thái liên quan đến cảm giác mát mẻ.

A color temperature that is characterized by hues that are associated with coolness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thiết kế, những màu sắc tạo cảm giác bình yên và thư giãn.

In design, colors that give a sense of tranquility and relaxation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cool colour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cool colour

Không có idiom phù hợp