Bản dịch của từ Cool colour trong tiếng Việt
Cool colour

Cool colour (Noun)
The cool colour blue promotes calmness in social gatherings.
Màu xanh mát mang lại sự bình tĩnh trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Red is not a cool colour for relaxing conversations.
Màu đỏ không phải là màu mát cho những cuộc trò chuyện thư giãn.
Is green a cool colour for community events?
Màu xanh lá có phải là màu mát cho các sự kiện cộng đồng không?
Nhiệt độ màu đặc trưng bởi các sắc thái liên quan đến cảm giác mát mẻ.
A color temperature that is characterized by hues that are associated with coolness.
The cool colour of the walls made the room feel refreshing.
Màu sắc mát mẻ của những bức tường khiến căn phòng cảm thấy tươi mới.
The cool colour scheme in her design did not appeal to everyone.
Bảng màu mát mẻ trong thiết kế của cô ấy không thu hút mọi người.
Is the cool colour of the dress suitable for the event?
Màu sắc mát mẻ của chiếc váy có phù hợp với sự kiện không?
Trong thiết kế, những màu sắc tạo cảm giác bình yên và thư giãn.
In design, colors that give a sense of tranquility and relaxation.
The cool colour blue promotes calmness in social spaces like cafes.
Màu xanh mát mang lại sự bình yên trong không gian xã hội như quán cà phê.
Bright red is not a cool colour for social events.
Màu đỏ tươi không phải là màu mát cho các sự kiện xã hội.
Is green a cool colour for a community center design?
Màu xanh lá có phải là màu mát cho thiết kế trung tâm cộng đồng không?