Bản dịch của từ Cool colour trong tiếng Việt
Cool colour
Noun [U/C]

Cool colour (Noun)
kˈul kˈʌlɚ
kˈul kˈʌlɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nhiệt độ màu đặc trưng bởi các sắc thái liên quan đến cảm giác mát mẻ.
A color temperature that is characterized by hues that are associated with coolness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong thiết kế, những màu sắc tạo cảm giác bình yên và thư giãn.
In design, colors that give a sense of tranquility and relaxation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cool colour
Không có idiom phù hợp