Bản dịch của từ Cool off trong tiếng Việt
Cool off

Cool off (Verb)
After the argument, they needed time to cool off and reflect.
Sau cuộc cãi vã, họ cần thời gian để bình tĩnh và suy ngẫm.
They did not cool off after their heated debate on social issues.
Họ đã không bình tĩnh lại sau cuộc tranh luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.
Can you suggest ways to cool off during social gatherings?
Bạn có thể gợi ý cách làm dịu lại trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cool off (Noun)
After the party, we had a cool off by the pool.
Sau bữa tiệc, chúng tôi đã nghỉ ngơi bên hồ bơi.
They did not take a cool off during the long meeting.
Họ đã không nghỉ ngơi trong suốt cuộc họp dài.
Can we schedule a cool off after the social event?
Chúng ta có thể lên lịch nghỉ ngơi sau sự kiện xã hội không?
"Cool off" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm nhiệt độ hoặc làm dịu bớt cơn giận. Trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm này có thể bao gồm cả việc tạm ngừng một hoạt động để thư giãn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, nó chủ yếu nhấn mạnh đến việc hạ nhiệt độ. Cách phát âm không khác nhau đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Cụm từ "cool off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần "cool" (mát, lạnh) xuất phát từ tiếng Latinh "calidus" (nóng), qua tiếng Pháp cổ "cole" (làm lạnh). Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động làm nguội, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, như giảm nhiệt độ hoặc làm dịu đi cảm xúc. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa trạng thái vật lý và tâm lý, diễn tả quá trình điều tiết cảm xúc hay nhiệt độ.
Cụm từ "cool off" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và các tình huống thể hiện cảm xúc được khai thác. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả quá trình giảm bớt căng thẳng hoặc hạ nhiệt trong mối quan hệ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được gặp trong các tình huống liên quan đến thể thao và tâm lý, thể hiện sự điều chỉnh trạng thái cảm xúc hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp