Bản dịch của từ Cool off trong tiếng Việt

Cool off

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool off (Verb)

kul ɑf
kul ɑf
01

Để trở nên bình tĩnh hơn và bớt phấn khích hơn.

To become calmer and less excited.

Ví dụ

After the argument, they needed time to cool off and reflect.

Sau cuộc cãi vã, họ cần thời gian để bình tĩnh và suy ngẫm.

They did not cool off after their heated debate on social issues.

Họ đã không bình tĩnh lại sau cuộc tranh luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.

Can you suggest ways to cool off during social gatherings?

Bạn có thể gợi ý cách làm dịu lại trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Cool off (Noun)

kul ɑf
kul ɑf
01

Một khoảng thời gian ngắn khi bạn dừng công việc đang làm để nghỉ ngơi hoặc thư giãn.

A short period of time when you stop what you are doing to rest or relax.

Ví dụ

After the party, we had a cool off by the pool.

Sau bữa tiệc, chúng tôi đã nghỉ ngơi bên hồ bơi.

They did not take a cool off during the long meeting.

Họ đã không nghỉ ngơi trong suốt cuộc họp dài.

Can we schedule a cool off after the social event?

Chúng ta có thể lên lịch nghỉ ngơi sau sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cool off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cool off

Không có idiom phù hợp