Bản dịch của từ Coordinator trong tiếng Việt

Coordinator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coordinator(Noun)

kˈɔːdɪnˌeɪtɐ
ˈkʊrdəˌneɪtɝ
01

Một người tổ chức mọi người hoặc các hoạt động trong một nhóm.

A person who organizes people or activities in a group

Ví dụ
02

Một thiết bị kết nối các thành phần khác nhau của một hệ thống.

A device that connects different components of a system

Ví dụ
03

Một người phối hợp với các bên liên quan khác nhau để đạt được một mục tiêu.

A person who coordinates with various stakeholders to achieve a goal

Ví dụ