Bản dịch của từ Coordinator trong tiếng Việt
Coordinator

Coordinator (Noun)
The coordinator arranged the charity event successfully.
Người phối hợp đã tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
Our school's coordinator is responsible for student activities.
Người phối hợp của trường chúng tôi chịu trách nhiệm cho các hoạt động của học sinh.
The coordinator ensured smooth communication among team members.
Người phối hợp đảm bảo giao tiếp trôi chảy giữa các thành viên nhóm.
Coordinator (Noun Uncountable)
The community coordinator organized a successful charity event.
Người phối hợp cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.
The school coordinator ensured smooth communication between teachers and parents.
Người phối hợp trường học đảm bảo giao tiếp trôi chảy giữa giáo viên và phụ huynh.
The event coordinator managed to bring together various cultural groups.
Người phối hợp sự kiện đã quản lý để đưa các nhóm văn hóa khác nhau lại với nhau.
Họ từ
Từ "coordinator" chỉ một cá nhân có trách nhiệm tổ chức và quản lý các hoạt động, sự kiện hoặc dự án để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay viết, nhưng có thể về ngữ điệu. Ở Anh, người ta thường nhấn mạnh âm tiết thứ nhất (CO-or-di-na-tor) trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn (co-OR-di-na-tor).
Từ "coordinator" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "coordinare", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ordinare" có nghĩa là "sắp xếp". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, mô tả vai trò trong tổ chức hoặc quản lý. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc điều phối các hoạt động hay nguồn lực nhằm đạt được một mục tiêu chung, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và tổ chức trong bối cảnh làm việc.
Từ "coordinator" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả vai trò và trách nhiệm trong công việc hoặc dự án. Trong bối cảnh chung, "coordinator" thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý dự án, giáo dục, sự kiện và tổ chức các hoạt động. Thuật ngữ này thể hiện sự liên kết và phối hợp giữa các bộ phận, góp phần nâng cao hiệu quả trong công việc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



