Bản dịch của từ Copernicium trong tiếng Việt
Copernicium
Copernicium (Noun)
Copernicium is a synthetic element created in laboratories for research purposes.
Copernicium là một nguyên tố tổng hợp được tạo ra trong các phòng thí nghiệm.
Many people do not understand the significance of copernicium in science.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của copernicium trong khoa học.
Is copernicium used in any social science experiments or studies?
Copernicium có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm hoặc nghiên cứu xã hội nào không?
Dạng danh từ của Copernicium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Copernicium | - |
Copernicium (Cn) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 112, được phát hiện lần đầu vào năm 1996 và đặt tên để vinh danh nhà thiên văn học Nicolaus Copernicus. Đây là một nguyên tố tổng hợp và thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn, với tính chất hóa học vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ do tính đậm đặc và không ổn định của nó. Trong hệ thống phân loại, copernicium không có phiên bản Anh - Mỹ khác biệt nào, nhưng thường được nhận diện bằng ký hiệu Cn trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "copernicium" có nguồn gốc từ tên của nhà thiên văn học người Ba Lan Nicolaus Copernicus, người đã phát triển mô hình heliocentric về hệ mặt trời. Từ này được hình thành từ chữ "Copernicus" và hậu tố Latinh "-ium", thường được sử dụng để chỉ các nguyên tố hóa học. Được công nhận chính thức vào năm 2011, copernicium là nguyên tố hóa học có ký hiệu Cn và có ảnh hưởng lớn trong nghiên cứu hóa học và vật lý hạt. Sự kết nối giữa tên gọi và lịch sử của Copernicus phản ánh tầm quan trọng của ý tưởng và khám phá trong khoa học.
Copernicium là một nguyên tố hóa học ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện trong Listening và Reading thường thấp do bản chất chuyên ngành của nó, trong khi Writing và Speaking có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc khoa học tự nhiên. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, giáo dục đại học và thảo luận về bảng tuần hoàn các nguyên tố, phản ánh tính chất phức tạp của nguyên tố này.