Bản dịch của từ Copter trong tiếng Việt
Copter

Copter (Noun)
(thông tục) trực thăng.
They flew a copter to the social event downtown yesterday.
Họ đã bay một chiếc copter đến sự kiện xã hội ở trung tâm thành phố hôm qua.
I did not see any copter at the community gathering last week.
Tôi đã không thấy bất kỳ chiếc copter nào tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Did the copter arrive at the charity event on time?
Chiếc copter có đến sự kiện từ thiện đúng giờ không?
Copter (Verb)
(thông tục, nội động từ) di chuyển như một chiếc trực thăng.
Informal intransitive to move like a helicopter.
Children copter around the playground during recess every day.
Trẻ em di chuyển như trực thăng quanh sân chơi mỗi ngày.
They do not copter around the neighborhood after dark.
Họ không di chuyển như trực thăng quanh khu phố sau khi trời tối.
Do you see kids copter during the school festival?
Bạn có thấy trẻ em di chuyển như trực thăng trong lễ hội không?
(thông tục, nội động từ) to helicopter: di chuyển bằng trực thăng.
Informal intransitive to helicopter to travel by helicopter.
Many celebrities copter to their events for quick arrivals.
Nhiều người nổi tiếng đi trực thăng đến sự kiện để đến nhanh.
They do not copter to social gatherings; they prefer driving.
Họ không đi trực thăng đến các buổi gặp mặt xã hội; họ thích lái xe.
Do you often copter to parties or events in your city?
Bạn có thường đi trực thăng đến các bữa tiệc hoặc sự kiện trong thành phố không?
(thông tục, chuyển tiếp) to helicopter: vận chuyển bằng trực thăng.
Informal transitive to helicopter to transport by helicopter.
They coptered to the charity event last Saturday in New York.
Họ đã đi trực thăng đến sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
She didn't copter to the meeting; she took a car instead.
Cô ấy không đi trực thăng đến cuộc họp; cô ấy đã đi xe hơi thay vào đó.
Did they copter to the concert last night in Los Angeles?
Họ có đi trực thăng đến buổi hòa nhạc tối qua ở Los Angeles không?
Từ "copter" là dạng viết tắt của "helicopter", chỉ một loại phương tiện bay có cánh quạt xoay được, thường được sử dụng trong quân sự, cứu hộ và giao thông. Trong tiếng Anh, "copter" phổ biến hơn trong giao tiếp không chính thức, trong khi "helicopter" được ưa chuộng trong văn viết và các ngữ cảnh chính thức. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng khá đồng nhất.
Từ "copter" xuất phát từ tiếng Latinh "copterus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "kopteros", nghĩa là "cánh". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại máy bay trực thăng, nhấn mạnh đến cấu trúc cánh quay của chúng. Lịch sử phát triển công nghệ hàng không đã dẫn đến việc sử dụng phổ biến từ này trong các ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự tiến bộ trong thiết kế và chức năng của phương tiện giao thông.
Từ "copter" là dạng viết tắt của "helicopter" và ít được sử dụng trong các phần thi IELTS so với từ "helicopter". Trong kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ, giao thông vận tải hoặc trong các bài nghe liên quan đến tin tức. Trong các tình huống khác, từ "copter" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong truyền thông giải trí, như trong các bộ phim hoặc trò chơi video, nơi hình ảnh trực thăng được sử dụng phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp