Bản dịch của từ Copy-cat trong tiếng Việt
Copy-cat

Copy-cat (Noun)
Người sao chép người khác, đặc biệt là trong cách cư xử, cách ăn mặc hoặc ý tưởng.
A person who copies another person especially in behavior dress or ideas.
Many teenagers are copy-cats, imitating popular influencers on social media.
Nhiều thanh thiếu niên là những người bắt chước, bắt chước những người có ảnh hưởng nổi tiếng trên mạng xã hội.
Not all students are copy-cats; some have unique styles and ideas.
Không phải tất cả học sinh đều là những người bắt chước; một số có phong cách và ý tưởng độc đáo.
Are you a copy-cat when it comes to fashion trends?
Bạn có phải là người bắt chước khi nói đến xu hướng thời trang không?
Copy-cat (Adjective)
Many students are copy-cat when they follow popular trends on social media.
Nhiều học sinh là người bắt chước khi theo các xu hướng trên mạng xã hội.
Not everyone is a copy-cat; some students create original content.
Không phải ai cũng là người bắt chước; một số học sinh tạo nội dung gốc.
Are you a copy-cat if you mimic others' styles in fashion?
Bạn có phải là người bắt chước nếu bạn bắt chước phong cách của người khác trong thời trang không?
Từ "copy-cat" là danh từ tiếng Anh, chỉ người hoặc hành động bắt chước một cách thiếu sáng tạo. Trong tiếng Anh Mỹ, "copycat" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức sao chép ý tưởng của người khác mà không có sự đổi mới. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn, và có thể được thay thế bằng "imitator". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tiêu cực về việc thiếu originality trong tư duy và hành động.
Từ "copy-cat" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa mô phỏng hành vi của người khác. Cấu trúc từ ghép bao gồm "copy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "copia" nghĩa là sao chép, và "cat" xuất phát từ sự liên tưởng với những động vật có bản tính linh hoạt, nhanh nhẹn. Khái niệm này thể hiện sự bắt chước không chỉ trong hành vi mà còn trong văn hóa, thường dùng để chỉ những người hoặc nhóm thiếu tính sáng tạo độc lập.
Từ "copy-cat" không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên có thể xuất hiện trong bài viết, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về ý tưởng sáng tạo hoặc hành vi bắt chước. Trong các tình huống khác, "copy-cat" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có hành vi sao chép mà không có sự sáng tạo riêng, ví dụ trong ngành công nghiệp giải trí hoặc công nghệ. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc thiếu độc đáo và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp