Bản dịch của từ Copycat trong tiếng Việt
Copycat

Copycat (Noun)
(đặc biệt là dùng cho trẻ em) người sao chép hành vi, cách ăn mặc hoặc ý tưởng của người khác.
Especially in childrens use a person who copies anothers behaviour dress or ideas.
She's such a copycat, always imitating her friend's style.
Cô ấy là một kẻ sao chép, luôn bắt chước phong cách của bạn.
The group of children teased the copycat for copying their games.
Nhóm trẻ em chế giễu kẻ sao chép vì bắt chước trò chơi của họ.
Being called a copycat made him feel embarrassed and ashamed.
Bị gọi là kẻ sao chép khiến anh ta cảm thấy xấu hổ và ngượng ngùng.
Dạng danh từ của Copycat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Copycat | Copycats |
Họ từ
Từ "copycat" thường được định nghĩa là một người hoặc thực thể bắt chước hành động, phong cách hoặc sản phẩm của người khác, thường với mục đích đạt được lợi ích hoặc sự nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, "copycat" thường ám chỉ đến những người sao chép trong lĩnh vực sáng tạo hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những hành vi giả mạo trong văn hóa học đường. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng mà không có sự khác nhau rõ rệt về phát âm hay cách viết.
Từ "copycat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào những năm 1970, mang nghĩa chỉ những người bắt chước hành động hoặc phong cách của người khác. Từ này được cấu thành từ "copy" (bắt chước) và "cat" (mèo), thể hiện hình ảnh của mèo con, một loài vật thường được biết đến với sự tinh nghịch và tính bắt chước. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến sự sao chép ý tưởng, phong cách hay hành động trong các lĩnh vực như nghệ thuật, quảng cáo và thậm chí trong đời sống hàng ngày.
Từ "copycat" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về hiện tượng bắt chước trong xã hội hoặc trong ngữ cảnh kinh doanh. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và hành vi xã hội. Ngoài ra, "copycat" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ hành vi sao chép trong học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp