Bản dịch của từ Copyreading trong tiếng Việt

Copyreading

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copyreading (Noun)

kˈɑpiɹˌaɪdɨŋ
kˈɑpiɹˌaɪdɨŋ
01

Công việc kiểm tra một văn bản hoặc phim để tìm lỗi và sửa chữa.

The work of examining a text or film for errors and making corrections.

Ví dụ

Copyreading is essential for clear social media communication in 2023.

Việc chỉnh sửa bản sao là rất quan trọng cho giao tiếp trên mạng xã hội năm 2023.

Many students do not understand the importance of copyreading their essays.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của việc chỉnh sửa bài luận.

Is copyreading necessary for effective communication in social campaigns?

Việc chỉnh sửa bản sao có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong chiến dịch xã hội không?

Copyreading (Noun Countable)

kˈɑpiɹˌaɪdɨŋ
kˈɑpiɹˌaɪdɨŋ
01

Phiên bản in của phim hoặc bản ghi âm gốc.

A printed version of an original film or recording.

Ví dụ

The copyreading of the documentary helped many understand the social issues.

Bản sao của bộ phim tài liệu đã giúp nhiều người hiểu các vấn đề xã hội.

She did not receive the copyreading of the latest social report.

Cô ấy không nhận được bản sao của báo cáo xã hội mới nhất.

Did you see the copyreading of the social event last week?

Bạn đã xem bản sao của sự kiện xã hội tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copyreading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copyreading

Không có idiom phù hợp