Bản dịch của từ Copyreading trong tiếng Việt
Copyreading

Copyreading (Noun)
Copyreading is essential for clear social media communication in 2023.
Việc chỉnh sửa bản sao là rất quan trọng cho giao tiếp trên mạng xã hội năm 2023.
Many students do not understand the importance of copyreading their essays.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của việc chỉnh sửa bài luận.
Is copyreading necessary for effective communication in social campaigns?
Việc chỉnh sửa bản sao có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong chiến dịch xã hội không?
Copyreading (Noun Countable)
The copyreading of the documentary helped many understand the social issues.
Bản sao của bộ phim tài liệu đã giúp nhiều người hiểu các vấn đề xã hội.
She did not receive the copyreading of the latest social report.
Cô ấy không nhận được bản sao của báo cáo xã hội mới nhất.
Did you see the copyreading of the social event last week?
Bạn đã xem bản sao của sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Họ từ
Copyreading, hay còn gọi là biên tập bản thảo, là quá trình xem xét, chỉnh sửa văn bản để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp, chính tả và phong cách. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong báo chí và xuất bản. Trong tiếng Anh Anh, "copyediting" thường được ưa chuộng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "copy-editing". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và thói quen sử dụng từ ngữ.
Từ "copyreading" có nguồn gốc từ hai phần: "copy", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "copia", có nghĩa là "sự phong phú" hoặc "văn bản", và "reading", từ tiếng La-tinh "legere", có nghĩa là "đọc". Kết hợp lại, "copyreading" đề cập đến quá trình đọc và chỉnh sửa văn bản trước khi xuất bản. Thuật ngữ này phản ánh sự chú trọng vào việc đảm bảo chất lượng và tính chính xác của nội dung văn bản, điều cần thiết trong lĩnh vực xuất bản và truyền thông hiện đại.
Từ "copyreading" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến biên tập, báo chí và xuất bản để chỉ quá trình kiểm tra và chỉnh sửa bản in trước khi phát hành. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành về truyền thông và ngôn ngữ.