Bản dịch của từ Cordillera trong tiếng Việt
Cordillera
Cordillera (Noun)
Một hệ thống hoặc nhóm các dãy núi song song cùng với cao nguyên xen kẽ và các đặc điểm khác, đặc biệt là ở dãy andes hoặc rockies.
A system or group of parallel mountain ranges together with the intervening plateaux and other features especially in the andes or the rockies.
The Andes cordillera influences many communities in South America significantly.
Dãy núi Andes ảnh hưởng lớn đến nhiều cộng đồng ở Nam Mỹ.
The cordillera does not affect urban development in flat areas.
Dãy núi không ảnh hưởng đến phát triển đô thị ở các khu vực bằng phẳng.
Is the cordillera important for local cultures in Peru and Bolivia?
Dãy núi có quan trọng đối với văn hóa địa phương ở Peru và Bolivia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp