Bản dịch của từ Corner store trong tiếng Việt

Corner store

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corner store (Noun)

kˈɔɹnɚ stˈɔɹ
kˈɔɹnɚ stˈɔɹ
01

Một cửa hàng nhỏ, đặc biệt là ở một góc đường.

A small shop especially on a corner of a street.

Ví dụ

The corner store on Maple Street sells fresh produce.

Cửa hàng góc trên đường Maple bán sản phẩm tươi.

Local residents often visit the corner store for daily essentials.

Cư dân địa phương thường ghé cửa hàng góc để mua hàng hằng ngày.

The corner store owner knows all the customers by name.

Chủ cửa hàng góc biết tất cả khách hàng bằng tên.

Corner store (Phrase)

kˈɔɹnɚ stˈɔɹ
kˈɔɹnɚ stˈɔɹ
01

Dùng để chỉ một cửa hàng nhỏ ở địa phương, thường bán đồ tạp hóa và các mặt hàng khác.

Used to refer to a small local store often selling groceries and other items.

Ví dụ

The corner store on Maple Street sells fresh produce.

Cửa hàng góc trên đường Maple bán rau củ tươi.

Neighbors often gather at the corner store to chat and shop.

Hàng xóm thường tập trung tại cửa hàng góc để trò chuyện và mua sắm.

The corner store owner knows everyone in the community by name.

Chủ cửa hàng góc biết tên của tất cả mọi người trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corner store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corner store

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.