Bản dịch của từ Corno inglese trong tiếng Việt
Corno inglese
Noun [U/C]
Corno inglese (Noun)
kˈɔɹnoʊ ˈɪŋɡliz
kˈɔɹnoʊ ˈɪŋɡliz
Ví dụ
The corno inglese was played beautifully at the charity concert last week.
Corno inglese đã được chơi tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước.
Many people did not enjoy the corno inglese's sound at the event.
Nhiều người không thích âm thanh của corno inglese tại sự kiện.
Did the corno inglese attract attention during the social gathering yesterday?
Corno inglese có thu hút sự chú ý trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corno inglese
Không có idiom phù hợp