Bản dịch của từ Corporate ladder trong tiếng Việt
Corporate ladder

Corporate ladder(Noun)
Một hệ thống phân cấp hoặc một loạt các giai đoạn trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức gắn liền với việc nâng cao quyền lực hoặc địa vị.
A hierarchy or series of stages in a business or organization that are associated with increasing authority or status.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Công ty" là một thuật ngữ chỉ các bậc thang trong sự nghiệp mà nhân viên cần vượt qua để thăng tiến trong tổ chức hoặc lĩnh vực kinh doanh. Cụm từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp, thể hiện quá trình phát triển nghề nghiệp từ vị trí thấp đến cao. Không có sự khác biệt lớn trong sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính cạnh tranh trong việc thăng tiến, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng tới sự ổn định trong công việc.
"Công ty" là một thuật ngữ chỉ các bậc thang trong sự nghiệp mà nhân viên cần vượt qua để thăng tiến trong tổ chức hoặc lĩnh vực kinh doanh. Cụm từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp, thể hiện quá trình phát triển nghề nghiệp từ vị trí thấp đến cao. Không có sự khác biệt lớn trong sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính cạnh tranh trong việc thăng tiến, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng tới sự ổn định trong công việc.
