Bản dịch của từ Corporate ladder trong tiếng Việt
Corporate ladder

Corporate ladder (Noun)
Một hệ thống phân cấp hoặc một loạt các giai đoạn trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức gắn liền với việc nâng cao quyền lực hoặc địa vị.
A hierarchy or series of stages in a business or organization that are associated with increasing authority or status.
Many employees aspire to climb the corporate ladder at Google.
Nhiều nhân viên mong muốn leo lên bậc thang công ty tại Google.
She does not believe in the corporate ladder's value at her job.
Cô ấy không tin vào giá trị của bậc thang công ty tại công việc của mình.
Is the corporate ladder still relevant in today's remote work environment?
Bậc thang công ty còn phù hợp trong môi trường làm việc từ xa hôm nay không?
Many employees want to climb the corporate ladder at TechCorp.
Nhiều nhân viên muốn leo lên nấc thang nghề nghiệp tại TechCorp.
Not everyone can easily climb the corporate ladder in big companies.
Không phải ai cũng có thể dễ dàng leo lên nấc thang nghề nghiệp trong các công ty lớn.
How can young professionals start climbing the corporate ladder today?
Các chuyên gia trẻ có thể bắt đầu leo lên nấc thang nghề nghiệp hôm nay như thế nào?
"Công ty" là một thuật ngữ chỉ các bậc thang trong sự nghiệp mà nhân viên cần vượt qua để thăng tiến trong tổ chức hoặc lĩnh vực kinh doanh. Cụm từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp, thể hiện quá trình phát triển nghề nghiệp từ vị trí thấp đến cao. Không có sự khác biệt lớn trong sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính cạnh tranh trong việc thăng tiến, trong khi tiếng Anh Anh có thể chú trọng tới sự ổn định trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp