Bản dịch của từ Corporate ladder trong tiếng Việt

Corporate ladder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate ladder (Noun)

kˈɔɹpɚət lˈædɚ
kˈɔɹpɚət lˈædɚ
01

Một hệ thống phân cấp hoặc một loạt các giai đoạn trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức gắn liền với việc nâng cao quyền lực hoặc địa vị.

A hierarchy or series of stages in a business or organization that are associated with increasing authority or status.

Ví dụ

Many employees aspire to climb the corporate ladder at Google.

Nhiều nhân viên mong muốn leo lên bậc thang công ty tại Google.

She does not believe in the corporate ladder's value at her job.

Cô ấy không tin vào giá trị của bậc thang công ty tại công việc của mình.

Is the corporate ladder still relevant in today's remote work environment?

Bậc thang công ty còn phù hợp trong môi trường làm việc từ xa hôm nay không?

02

Các bước mà một người phải thực hiện để thăng tiến trong sự nghiệp, thường là trong môi trường công ty.

The steps a person must take to advance in their career typically in a corporate setting.

Ví dụ

Many employees want to climb the corporate ladder at TechCorp.

Nhiều nhân viên muốn leo lên nấc thang nghề nghiệp tại TechCorp.

Not everyone can easily climb the corporate ladder in big companies.

Không phải ai cũng có thể dễ dàng leo lên nấc thang nghề nghiệp trong các công ty lớn.

How can young professionals start climbing the corporate ladder today?

Các chuyên gia trẻ có thể bắt đầu leo lên nấc thang nghề nghiệp hôm nay như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporate ladder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporate ladder

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.