Bản dịch của từ Correlational trong tiếng Việt
Correlational

Correlational (Adjective)
Liên quan hoặc thể hiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến.
Involving or expressing a relationship between two or more variables.
Studies show a correlational link between education level and income.
Các nghiên cứu cho thấy mối liên hệ tương quan giữa trình độ giáo dục và thu nhập.
A correlational analysis does not prove causation in social research.
Phân tích tương quan không chứng minh được nguyên nhân trong nghiên cứu xã hội.
Is there a correlational relationship between social media use and mental health?
Có mối quan hệ tương quan nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?
Correlational (Noun)
The correlational study showed a link between education and income levels.
Nghiên cứu tương quan cho thấy mối liên hệ giữa giáo dục và thu nhập.
There isn't a strong correlational relationship between age and social media use.
Không có mối quan hệ tương quan mạnh giữa tuổi tác và việc sử dụng mạng xã hội.
Is there a correlational effect of community engagement on mental health?
Có phải có tác động tương quan của sự tham gia cộng đồng đến sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Từ "correlational" là tính từ liên quan đến mối quan hệ xét lượng giữa hai hay nhiều biến số, thường được sử dụng trong nghiên cứu thống kê và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng, "correlational" được áp dụng phổ biến trong các nghiên cứu về mối tương quan hơn là nguyên nhân giữa các yếu tố. Việc hiểu cách sử dụng từ này là cần thiết để phân tích các mối liên hệ trong quy trình nghiên cứu.
Từ "correlational" bắt nguồn từ gốc Latinh "correlatio", có nghĩa là "quan hệ lẫn nhau". Gốc từ này được hình thành từ "cum" (cùng) và "relatio" (mối quan hệ). Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh thống kê và nghiên cứu khoa học xã hội vào thế kỷ 20, nhằm mô tả mối liên hệ giữa các biến số. Ý nghĩa hiện tại của "correlational" nhấn mạnh đến tính chất tương tác và mối tương quan trong dữ liệu nghiên cứu.
Từ "correlational" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu hoặc phân tích liên quan đến mối liên hệ giữa các biến. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học xã hội và nghiên cứu thống kê, nơi việc phân tích mối tương quan giữa các biến là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



