Bản dịch của từ Correlational trong tiếng Việt

Correlational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correlational (Adjective)

ˌkɔ.rəˈleɪ.ʃə.nəl
ˌkɔ.rəˈleɪ.ʃə.nəl
01

Liên quan hoặc thể hiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến.

Involving or expressing a relationship between two or more variables.

Ví dụ

Studies show a correlational link between education level and income.

Các nghiên cứu cho thấy mối liên hệ tương quan giữa trình độ giáo dục và thu nhập.

A correlational analysis does not prove causation in social research.

Phân tích tương quan không chứng minh được nguyên nhân trong nghiên cứu xã hội.

Is there a correlational relationship between social media use and mental health?

Có mối quan hệ tương quan nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?

Correlational (Noun)

ˌkɔ.rəˈleɪ.ʃə.nəl
ˌkɔ.rəˈleɪ.ʃə.nəl
01

Thước đo mức độ mà hai hoặc nhiều biến thay đổi cùng nhau.

A measure of the extent to which two or more variables change together.

Ví dụ

The correlational study showed a link between education and income levels.

Nghiên cứu tương quan cho thấy mối liên hệ giữa giáo dục và thu nhập.

There isn't a strong correlational relationship between age and social media use.

Không có mối quan hệ tương quan mạnh giữa tuổi tác và việc sử dụng mạng xã hội.

Is there a correlational effect of community engagement on mental health?

Có phải có tác động tương quan của sự tham gia cộng đồng đến sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/correlational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] In fact, the consumption of energy generated from fossil fuel tends to accelerate in direct with the growth of the world population [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Additionally, having children later in life often with more experienced, patient, and emotionally mature parenting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In conclusion, I believe that social skills have a strong with career success as they can not only help a person integrate but also facilitate their working process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Some experts think that the growth in economic wealth of a rich country does not with any increase in its citizens' life satisfaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Correlational

Không có idiom phù hợp