Bản dịch của từ Coset trong tiếng Việt
Coset
Noun [U/C]
Coset (Noun)
kˈoʊsɛt
kˈoʊsɛt
01
Một tập hợp bao gồm tất cả các tích thu được bằng cách nhân lần lượt từng phần tử của một nhóm con với một phần tử cụ thể của nhóm chứa nhóm con đó.
A set composed of all the products obtained by multiplying each element of a subgroup in turn by one particular element of the group containing the subgroup.
Ví dụ
The coset of Mary's group in the community is welcoming.
Nhóm con của nhóm của Mary trong cộng đồng rất chào đón.
The coset of the club members includes young professionals.
Nhóm con của các thành viên câu lạc bộ bao gồm các chuyên gia trẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coset
Không có idiom phù hợp