Bản dịch của từ Cosmetic surgeon trong tiếng Việt

Cosmetic surgeon

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmetic surgeon (Noun)

kɑzmˈɛtɨk sɝˈdʒən
kɑzmˈɛtɨk sɝˈdʒən
01

Một bác sĩ y khoa chuyên phẫu thuật để cải thiện hoặc thay đổi ngoại hình của bệnh nhân thông qua các thủ tục khác nhau.

A medical doctor specializing in surgery to enhance or modify the physical appearance of a patient through various procedures.

Ví dụ

The cosmetic surgeon performed a nose job on the celebrity.

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ thực hiện phẫu thuật mũi cho người nổi tiếng.

She refused to go to the cosmetic surgeon for a facelift.

Cô ấy từ chối đến bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ để nâng cơ.

Did the cosmetic surgeon recommend any non-invasive procedures?

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có khuyến nghị bất kỳ phương pháp không xâm lấn nào không?

The cosmetic surgeon performed a facelift on the famous actress.

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ thực hiện việc nâng cơ cho nữ diễn viên nổi tiếng.

I have never consulted a cosmetic surgeon for any procedures.

Tôi chưa bao giờ tư vấn với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho bất kỳ quy trình nào.

Cosmetic surgeon (Phrase)

kɑzmˈɛtɨk sɝˈdʒən
kɑzmˈɛtɨk sɝˈdʒən
01

Chuyên gia cung cấp các giải pháp phẫu thuật cho các vấn đề thẩm mỹ.

A professional who offers surgical solutions for aesthetic issues.

Ví dụ

She consulted a cosmetic surgeon for her nose job.

Cô ấy tư vấn với một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho việc chỉnh mũi của mình.

He didn't trust the cosmetic surgeon's qualifications.

Anh ấy không tin vào trình độ chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ.

Did you schedule an appointment with the cosmetic surgeon yet?

Bạn đã hẹn lịch với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ chưa?

The cosmetic surgeon performed a nose job for the celebrity.

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ thực hiện phẫu thuật mũi cho ngôi sao.

I have never consulted a cosmetic surgeon for any procedures.

Tôi chưa bao giờ tư vấn với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ về bất kỳ thủ tục nào.

02

Chuyên gia trong việc cải thiện vẻ ngoài thẩm mỹ.

An expert in improving aesthetic appearance.

Ví dụ

She consulted a cosmetic surgeon for her facelift.

Cô ấy đã tham khảo một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho việc nâng cơ.

He never considered visiting a cosmetic surgeon for any procedures.

Anh ấy chưa bao giờ xem xét việc thăm một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho bất kỳ thủ tục nào.

Did they interview a cosmetic surgeon for their documentary on beauty?

Họ đã phỏng vấn một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho bộ phim tài liệu của họ về vẻ đẹp chưa?

She consulted a cosmetic surgeon to enhance her beauty.

Cô ấy tư vấn với một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện vẻ đẹp của mình.

He never considered visiting a cosmetic surgeon for his appearance.

Anh ấy chưa bao giờ xem xét việc thăm một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ vì vẻ ngoại hình của mình.

03

Bác sĩ thực hiện các thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ.

A doctor who performs cosmetic surgical procedures.

Ví dụ

The famous cosmetic surgeon Dr. Smith specializes in facelift procedures.

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ nổi tiếng Dr. Smith chuyên về các ca phẫu thuật nâng cơ mặt.

It is not recommended to choose an inexperienced cosmetic surgeon for surgery.

Không nên chọn bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ không có kinh nghiệm để phẫu thuật.

Is the cosmetic surgeon available for a consultation next week?

Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có sẵn để tư vấn vào tuần tới không?

She consulted a cosmetic surgeon for a facelift before her wedding.

Cô ấy tư vấn với một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ trước đám cưới của mình.

He didn't trust the cosmetic surgeon's recommendations for lip fillers.

Anh ấy không tin tưởng vào những khuyến nghị của bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ về việc làm đầy môi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmetic surgeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmetic surgeon

Không có idiom phù hợp