Bản dịch của từ Cosmetic surgeon trong tiếng Việt
Cosmetic surgeon

Cosmetic surgeon (Noun)
Một bác sĩ y khoa chuyên phẫu thuật để cải thiện hoặc thay đổi ngoại hình của bệnh nhân thông qua các thủ tục khác nhau.
A medical doctor specializing in surgery to enhance or modify the physical appearance of a patient through various procedures.
The cosmetic surgeon performed a nose job on the celebrity.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ thực hiện phẫu thuật mũi cho người nổi tiếng.
She refused to go to the cosmetic surgeon for a facelift.
Cô ấy từ chối đến bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ để nâng cơ.
Did the cosmetic surgeon recommend any non-invasive procedures?
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có khuyến nghị bất kỳ phương pháp không xâm lấn nào không?
The cosmetic surgeon performed a facelift on the famous actress.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ thực hiện việc nâng cơ cho nữ diễn viên nổi tiếng.
I have never consulted a cosmetic surgeon for any procedures.
Tôi chưa bao giờ tư vấn với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho bất kỳ quy trình nào.
Cosmetic surgeon (Phrase)
Chuyên gia cung cấp các giải pháp phẫu thuật cho các vấn đề thẩm mỹ.
A professional who offers surgical solutions for aesthetic issues.
She consulted a cosmetic surgeon for her nose job.
Cô ấy tư vấn với một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho việc chỉnh mũi của mình.
He didn't trust the cosmetic surgeon's qualifications.
Anh ấy không tin vào trình độ chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ.
Did you schedule an appointment with the cosmetic surgeon yet?
Bạn đã hẹn lịch với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ chưa?
The cosmetic surgeon performed a nose job for the celebrity.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ thực hiện phẫu thuật mũi cho ngôi sao.
I have never consulted a cosmetic surgeon for any procedures.
Tôi chưa bao giờ tư vấn với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ về bất kỳ thủ tục nào.
Chuyên gia trong việc cải thiện vẻ ngoài thẩm mỹ.
An expert in improving aesthetic appearance.
She consulted a cosmetic surgeon for her facelift.
Cô ấy đã tham khảo một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho việc nâng cơ.
He never considered visiting a cosmetic surgeon for any procedures.
Anh ấy chưa bao giờ xem xét việc thăm một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho bất kỳ thủ tục nào.
Did they interview a cosmetic surgeon for their documentary on beauty?
Họ đã phỏng vấn một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ cho bộ phim tài liệu của họ về vẻ đẹp chưa?
She consulted a cosmetic surgeon to enhance her beauty.
Cô ấy tư vấn với một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện vẻ đẹp của mình.
He never considered visiting a cosmetic surgeon for his appearance.
Anh ấy chưa bao giờ xem xét việc thăm một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ vì vẻ ngoại hình của mình.
The famous cosmetic surgeon Dr. Smith specializes in facelift procedures.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ nổi tiếng Dr. Smith chuyên về các ca phẫu thuật nâng cơ mặt.
It is not recommended to choose an inexperienced cosmetic surgeon for surgery.
Không nên chọn bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ không có kinh nghiệm để phẫu thuật.
Is the cosmetic surgeon available for a consultation next week?
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có sẵn để tư vấn vào tuần tới không?
She consulted a cosmetic surgeon for a facelift before her wedding.
Cô ấy tư vấn với một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ trước đám cưới của mình.
He didn't trust the cosmetic surgeon's recommendations for lip fillers.
Anh ấy không tin tưởng vào những khuyến nghị của bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ về việc làm đầy môi.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ (cosmetic surgeon) là chuyên gia y tế có trình độ chuyên môn trong lĩnh vực phẫu thuật nhằm cải thiện hình dáng và tính thẩm mỹ của cơ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ "cosmetic surgeon" có thể đôi khi được thay thế bằng "aesthetic surgeon". Điểm khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "cosmetic" thiên về các yếu tố thẩm mỹ, trong khi "aesthetic" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao quát cả các tiêu chí về nghệ thuật và đẹp.
Từ "cosmetic" bắt nguồn từ gốc Latin "cosmeticus" và tiếng Hy Lạp "kosmetikos", có nghĩa là "để trang điểm" hoặc "để làm đẹp". Từ "surgeon" xuất phát từ gốc Latin "chirurgus", từ tiếng Hy Lạp "cheirourgos", nghĩa là "người làm việc bằng tay". Vào thế kỷ 18, ý nghĩa của "cosmetic surgeon" đã hình thành để chỉ những bác sĩ phẫu thuật chuyên về các can thiệp tạo hình nhằm cải thiện ngoại hình, thể hiện sự phát triển của ngành y học thẩm mỹ trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "cosmetic surgeon" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể thảo luận về các chủ đề về sức khỏe, thẩm mỹ và làm đẹp. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ, tư vấn làm đẹp, cũng như các chương trình truyền hình hoặc bài viết về thẩm mỹ, sức khỏe, và cải thiện hình thức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp