Bản dịch của từ Cosmetic surgeon trong tiếng Việt

Cosmetic surgeon

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmetic surgeon(Noun)

kɑzmˈɛtɨk sɝˈdʒən
kɑzmˈɛtɨk sɝˈdʒən
01

Một bác sĩ y khoa chuyên phẫu thuật để cải thiện hoặc thay đổi ngoại hình của bệnh nhân thông qua các thủ tục khác nhau.

A medical doctor specializing in surgery to enhance or modify the physical appearance of a patient through various procedures.

Ví dụ

Cosmetic surgeon(Phrase)

kɑzmˈɛtɨk sɝˈdʒən
kɑzmˈɛtɨk sɝˈdʒən
01

Bác sĩ thực hiện các thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ.

A doctor who performs cosmetic surgical procedures.

Ví dụ
02

Chuyên gia cung cấp các giải pháp phẫu thuật cho các vấn đề thẩm mỹ.

A professional who offers surgical solutions for aesthetic issues.

Ví dụ
03

Chuyên gia trong việc cải thiện vẻ ngoài thẩm mỹ.

An expert in improving aesthetic appearance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh