Bản dịch của từ Cost an arm and a leg trong tiếng Việt

Cost an arm and a leg

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost an arm and a leg (Idiom)

01

Rất đắt.

To be very expensive.

Ví dụ

Living in New York City costs an arm and a leg.

Sống ở thành phố New York tốn rất nhiều tiền.

Renting a small apartment doesn't cost an arm and a leg.

Thuê một căn hộ nhỏ không tốn quá nhiều tiền.

Does studying at Harvard cost an arm and a leg?

Học tại Harvard có tốn rất nhiều tiền không?

Studying abroad can cost an arm and a leg.

Học ở nước ngoài có thể rất đắt đỏ.

Not eating out often can save you from costs an arm and a leg.

Không ăn ngoài thường xuyên có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí.

02

Phải trả giá rất cao cho một cái gì đó.

To pay a very high price for something.

Ví dụ

The new social media campaign cost an arm and a leg to launch.

Chiến dịch truyền thông xã hội mới tốn rất nhiều tiền để triển khai.

It doesn’t cost an arm and a leg to host a community event.

Nó không tốn quá nhiều tiền để tổ chức một sự kiện cộng đồng.

Did the charity gala really cost an arm and a leg to organize?

Buổi gala từ thiện có thực sự tốn rất nhiều tiền để tổ chức không?

Studying abroad can cost an arm and a leg.

Học ở nước ngoài có thể tốn rất nhiều tiền.

Not everyone can afford a university education that costs an arm and a leg.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho một khóa học đại học tốn rất nhiều tiền.

03

Phải gánh chịu một chi phí hoặc chi phí đáng kể.

To incur a significant cost or expense.

Ví dụ

The new social program cost an arm and a leg to implement.

Chương trình xã hội mới tốn rất nhiều tiền để thực hiện.

The community center renovation did not cost an arm and a leg.

Việc cải tạo trung tâm cộng đồng không tốn quá nhiều tiền.

Does the charity event really cost an arm and a leg?

Sự kiện từ thiện đó có thật sự tốn nhiều tiền không?

Studying abroad can cost an arm and a leg.

Du học có thể tốn rất nhiều tiền.

Not all families can afford the cost an arm and a leg.

Không phải gia đình nào cũng có thể chi trả số tiền lớn đó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cost an arm and a leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost an arm and a leg

Không có idiom phù hợp