Bản dịch của từ Cost efficiency trong tiếng Việt
Cost efficiency

Cost efficiency (Noun)
Cost efficiency is crucial for social programs like food assistance.
Hiệu quả chi phí rất quan trọng cho các chương trình xã hội như trợ cấp thực phẩm.
Social initiatives do not always achieve cost efficiency in their operations.
Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng đạt được hiệu quả chi phí trong hoạt động.
How can we improve cost efficiency in social welfare projects?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hiệu quả chi phí trong các dự án phúc lợi xã hội?
Cost efficiency is crucial for businesses to thrive in a competitive market.
Hiệu quả chi phí rất quan trọng đối với doanh nghiệp.
Lack of cost efficiency can lead to financial struggles for non-profit organizations.
Thiếu hiệu quả chi phí có thể dẫn đến khó khăn tài chính.
Thước đo mức độ sử dụng tài nguyên hiệu quả.
A measure of how effectively resources are used.
The city's cost efficiency improved with better public transportation systems.
Hiệu quả chi phí của thành phố đã cải thiện với hệ thống giao thông công cộng tốt hơn.
The new program does not enhance cost efficiency in social services.
Chương trình mới không nâng cao hiệu quả chi phí trong dịch vụ xã hội.
How can we measure cost efficiency in community projects?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường hiệu quả chi phí trong các dự án cộng đồng?
Cost efficiency is crucial for sustainable development in impoverished communities.
Hiệu quả chi phí rất quan trọng cho sự phát triển bền vững trong cộng đồng nghèo đói.
Lack of cost efficiency can hinder progress in social welfare programs.
Thiếu hiệu quả chi phí có thể ngăn trở tiến triển trong các chương trình phúc lợi xã hội.
The city's public transport shows high cost efficiency in daily operations.
Giao thông công cộng của thành phố cho thấy hiệu quả chi phí cao trong hoạt động hàng ngày.
The new recycling program does not demonstrate cost efficiency at all.
Chương trình tái chế mới hoàn toàn không thể hiện hiệu quả chi phí.
How can we improve cost efficiency in our community services?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hiệu quả chi phí trong dịch vụ cộng đồng?
Cost efficiency is crucial for businesses to maximize profits.
Hiệu quả chi phí quan trọng để doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận.
Lack of cost efficiency can lead to financial challenges in organizations.
Thiếu hiệu quả chi phí có thể dẫn đến thách thức tài chính trong tổ chức.
"Chi phí hiệu quả" là một khái niệm trong quản lý và kinh tế, đề cập đến khả năng tối ưu hóa chi phí trong quá trình sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ nhằm đạt được hiệu quả cao nhất. Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính và phân tích đầu tư. Trong tiếng Anh, "cost efficiency" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "cost efficiency" có nguồn gốc từ hai từ là "cost" và "efficiency". "Cost" bắt nguồn từ tiếng La tinh "constare", có nghĩa là "đứng vững, có giá trị", phản ánh việc xác định giá trị của một hàng hóa hay dịch vụ. "Efficiency", từ tiếng La tinh "efficientia", có nghĩa là "khả năng hoàn thành hiệu quả". Sự kết hợp của hai khái niệm này trong ngữ cảnh kinh tế hiện nay nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa chi phí trong quá trình sản xuất và dịch vụ, nhằm đạt được kết quả tốt nhất với chi phí thấp nhất.
"Cost efficiency" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và quản lý ngân sách, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến kỳ thi diễn thuyết và viết. Trong phần IELTS Writing, cụm từ này xuất hiện khi thảo luận về vấn đề kinh tế hoặc tối ưu hóa nguồn lực. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để đánh giá hiệu quả chi phí của các dự án hoặc chiến lược đầu tư. Do đó, "cost efficiency" có vai trò quan trọng trong việc cán cân chi tiêu và lợi nhuận.