Bản dịch của từ Cost efficiency trong tiếng Việt

Cost efficiency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost efficiency (Noun)

kˈɑst ɨfˈɪʃənsi
kˈɑst ɨfˈɪʃənsi
01

Khả năng tạo ra kết quả mong muốn mà không lãng phí nguồn lực.

The ability to produce desired results without wasting resources.

Ví dụ

Cost efficiency is crucial for social programs like food assistance.

Hiệu quả chi phí rất quan trọng cho các chương trình xã hội như trợ cấp thực phẩm.

Social initiatives do not always achieve cost efficiency in their operations.

Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng đạt được hiệu quả chi phí trong hoạt động.

How can we improve cost efficiency in social welfare projects?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hiệu quả chi phí trong các dự án phúc lợi xã hội?

Cost efficiency is crucial for businesses to thrive in a competitive market.

Hiệu quả chi phí rất quan trọng đối với doanh nghiệp.

Lack of cost efficiency can lead to financial struggles for non-profit organizations.

Thiếu hiệu quả chi phí có thể dẫn đến khó khăn tài chính.

02

Thước đo mức độ sử dụng tài nguyên hiệu quả.

A measure of how effectively resources are used.

Ví dụ

The city's cost efficiency improved with better public transportation systems.

Hiệu quả chi phí của thành phố đã cải thiện với hệ thống giao thông công cộng tốt hơn.

The new program does not enhance cost efficiency in social services.

Chương trình mới không nâng cao hiệu quả chi phí trong dịch vụ xã hội.

How can we measure cost efficiency in community projects?

Làm thế nào chúng ta có thể đo lường hiệu quả chi phí trong các dự án cộng đồng?

Cost efficiency is crucial for sustainable development in impoverished communities.

Hiệu quả chi phí rất quan trọng cho sự phát triển bền vững trong cộng đồng nghèo đói.

Lack of cost efficiency can hinder progress in social welfare programs.

Thiếu hiệu quả chi phí có thể ngăn trở tiến triển trong các chương trình phúc lợi xã hội.

03

Tỷ lệ giữa đầu ra của một quá trình với đầu vào được sử dụng trong hoạt động của nó.

The ratio of the output of a process to the input used in its operation.

Ví dụ

The city's public transport shows high cost efficiency in daily operations.

Giao thông công cộng của thành phố cho thấy hiệu quả chi phí cao trong hoạt động hàng ngày.

The new recycling program does not demonstrate cost efficiency at all.

Chương trình tái chế mới hoàn toàn không thể hiện hiệu quả chi phí.

How can we improve cost efficiency in our community services?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hiệu quả chi phí trong dịch vụ cộng đồng?

Cost efficiency is crucial for businesses to maximize profits.

Hiệu quả chi phí quan trọng để doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận.

Lack of cost efficiency can lead to financial challenges in organizations.

Thiếu hiệu quả chi phí có thể dẫn đến thách thức tài chính trong tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost efficiency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost efficiency

Không có idiom phù hợp