Bản dịch của từ Coucal trong tiếng Việt

Coucal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coucal (Noun)

kˈukl̩
kˈukl̩
01

Một loài chim cựu thế giới đuôi dài vô duyên, là thành viên lớn sống trên mặt đất của họ chim cu.

An ungainly long-tailed old world bird that is a large ground-dwelling member of the cuckoo family.

Ví dụ

The coucal is a vocal bird often seen in social groups.

Coucal là một loài chim có giọng hát thường thấy trong các nhóm xã hội.

In some cultures, the coucal symbolizes social harmony and unity.

Trong một số nền văn hóa, coucal tượng trưng cho sự hòa hợp và đoàn kết xã hội.

The coucal's distinctive call can be heard during social gatherings.

Tiếng kêu đặc biệt của coucal có thể được nghe thấy trong các cuộc tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coucal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coucal

Không có idiom phù hợp