Bản dịch của từ Countenance trong tiếng Việt
Countenance
Countenance (Noun)
Her countenance showed approval of the social event.
Khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự ủng hộ của sự kiện xã hội.
He never gives his countenance to unethical social behavior.
Anh ấy không bao giờ ủng hộ hành vi xã hội không đạo đức.
Did you notice his countenance during the social gathering?
Bạn có chú ý đến khuôn mặt của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội không?
Khuôn mặt hoặc nét mặt của một người.
A persons face or facial expression.
Her countenance showed excitement after receiving a high IELTS score.
Khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự hào hứng sau khi nhận được điểm IELTS cao.
He tried to hide his nervousness, but his countenance betrayed him.
Anh ấy cố che giấu sự lo lắng, nhưng khuôn mặt đã phản bội anh.
Did the examiner notice the candidate's countenance during the speaking test?
Người chấm thi có nhận thấy khuôn mặt của thí sinh trong bài thi nói không?
Dạng danh từ của Countenance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Countenance | Countenances |
Countenance (Verb)
Thừa nhận là có thể chấp nhận được hoặc có thể.
Admit as acceptable or possible.
She countenanced the idea of having a group discussion in IELTS.
Cô ấy chấp nhận ý kiến về việc tổ chức cuộc thảo luận nhóm trong IELTS.
He did not countenance cheating during the writing section of IELTS.
Anh ấy không chấp nhận việc gian lận trong phần viết của IELTS.
Did they countenance using a thesaurus in the speaking test of IELTS?
Họ có chấp nhận việc sử dụng từ điển từ trong bài kiểm tra nói của IELTS không?
Dạng động từ của Countenance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Countenance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Countenanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Countenanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Countenances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Countenancing |
Họ từ
Từ "countenance" có nghĩa là biểu cảm khuôn mặt hoặc nét mặt biểu lộ cảm xúc của con người. Trong tiếng Anh, "countenance" được sử dụng để chỉ sự chấp nhận hoặc hỗ trợ một hành động nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết cổ điển và ngữ cảnh trang trọng.
Từ "countenance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemnantia", là sự kết hợp của "com-" (cùng với) và "tenere" (giữ). Từ này ban đầu mang nghĩa "sự giữ gìn" hay "sự kiềm chế". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa "biểu hiện" hay "dung mạo", phản ánh trạng thái cảm xúc hoặc thái độ của một người thông qua nét mặt. Ngày nay, "countenance" được sử dụng để chỉ sự chấp nhận hoặc phê duyệt, thể hiện mối liên hệ giữa vẻ bề ngoài và cảm xúc nội tâm.
Từ "countenance" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu gặp trong phần Reading và Writing, liên quan đến mô tả sắc thái biểu cảm hoặc trạng thái tinh thần. Trong văn cảnh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghiên cứu tâm lý, hoặc khi phân tích biểu cảm trong giao tiếp. "Countenance" thể hiện các khía cạnh của tâm trạng và cảm xúc, thường được dùng để mô tả sự đồng ý hoặc thái độ đối với một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp