Bản dịch của từ Countenance trong tiếng Việt

Countenance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countenance (Noun)

kˈaʊntənns
kˈaʊntnns
01

Hỗ trợ hoặc phê duyệt.

Support or approval.

Ví dụ

Her countenance showed approval of the social event.

Khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự ủng hộ của sự kiện xã hội.

He never gives his countenance to unethical social behavior.

Anh ấy không bao giờ ủng hộ hành vi xã hội không đạo đức.

Did you notice his countenance during the social gathering?

Bạn có chú ý đến khuôn mặt của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội không?

02

Khuôn mặt hoặc nét mặt của một người.

A persons face or facial expression.

Ví dụ

Her countenance showed excitement after receiving a high IELTS score.

Khuôn mặt của cô ấy thể hiện sự hào hứng sau khi nhận được điểm IELTS cao.

He tried to hide his nervousness, but his countenance betrayed him.

Anh ấy cố che giấu sự lo lắng, nhưng khuôn mặt đã phản bội anh.

Did the examiner notice the candidate's countenance during the speaking test?

Người chấm thi có nhận thấy khuôn mặt của thí sinh trong bài thi nói không?

Dạng danh từ của Countenance (Noun)

SingularPlural

Countenance

Countenances

Countenance (Verb)

kˈaʊntənns
kˈaʊntnns
01

Thừa nhận là có thể chấp nhận được hoặc có thể.

Admit as acceptable or possible.

Ví dụ

She countenanced the idea of having a group discussion in IELTS.

Cô ấy chấp nhận ý kiến về việc tổ chức cuộc thảo luận nhóm trong IELTS.

He did not countenance cheating during the writing section of IELTS.

Anh ấy không chấp nhận việc gian lận trong phần viết của IELTS.

Did they countenance using a thesaurus in the speaking test of IELTS?

Họ có chấp nhận việc sử dụng từ điển từ trong bài kiểm tra nói của IELTS không?

Dạng động từ của Countenance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Countenance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Countenanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Countenanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Countenances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Countenancing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Countenance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countenance

Không có idiom phù hợp