Bản dịch của từ Counter advertising trong tiếng Việt

Counter advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter advertising(Noun)

kˈaʊntɚ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kˈaʊntɚ ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo nhằm phản bác hiệu ứng của quảng cáo trước đó.

Advertising that counteracts the effects of previous advertising.

Ví dụ
02

Một hình thức quảng cáo khuyến khích các lựa chọn thay thế cho một sản phẩm hoặc hành vi đã được quảng bá mạnh mẽ.

A form of advertising that promotes alternatives to a product or behavior that has been heavily marketed.

Ví dụ
03

Các thông báo dịch vụ công nhằm ngăn chặn một số hành vi hoặc thói quen, thường là phản ứng lại các quảng cáo gây hiểu lầm.

Public service announcements designed to discourage certain behaviors or habits, typically in response to misleading advertisements.

Ví dụ