Bản dịch của từ Counter revolution trong tiếng Việt
Counter revolution

Counter revolution (Noun)
The counter revolution aimed to undo the progress of the revolution.
Cuộc đảo chính nhằm hoàn nguyên tiến trình của cách mạng.
The counter revolutionaries opposed the new social order fiercely.
Những người phản cách mạng chống đối thứ tự xã hội mới mạnh mẽ.
The aftermath of the counter revolution left the society divided.
Hậu quả của cuộc đảo chính khiến xã hội bị chia cắt.
Counter revolution (Noun Countable)
Một hành động cố gắng ngăn chặn hoặc đảo ngược những thay đổi, đặc biệt là về chính trị hoặc kinh tế, do một cuộc cách mạng đưa ra.
An act of trying to stop or reverse changes, especially in politics or economics, that have been introduced by a revolution.
The counter revolution aimed to undo the reforms made after the uprising.
Cuộc phản cách mạng nhằm hủy bỏ những cải cách sau cuộc nổi dậy.
The counter revolutionaries sought to restore the old regime's power.
Những người phản cách mạng cố gắng khôi phục quyền lực của chế độ cũ.
The aftermath of the counter revolution left chaos in the country.
Hậu quả của cuộc phản cách mạng gây ra hỗn loạn trong đất nước.
Khái niệm "counter-revolution" (phản cách mạng) chỉ một phong trào hoặc hoạt động nhằm làm suy yếu hoặc lật đổ một cách mạng đã diễn ra, thường để khôi phục trật tự cũ hoặc các giá trị truyền thống bị đe dọa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, lịch sử và xã hội, nhấn mạnh sự đối kháng với những thay đổi cách mạng.
Từ "counter revolution" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Latinh, trong đó "counter" xuất phát từ từ "contra" có nghĩa là "chống lại" và "revolution" bắt nguồn từ "revolutio", tức là "vòng quay" hay "thay đổi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ những phong trào phản kháng lại cách mạng, nhằm phục hồi hoặc bảo tồn các hệ thống chính trị, xã hội trước đó. Ngày nay, "counter revolution" chỉ các hành động hoặc phong trào cố gắng lật ngược lại các thay đổi do các cuộc cách mạng mang lại.
Từ "counter revolution" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong bối cảnh các sự kiện lịch sử và chính trị, liên quan đến các phong trào chống lại các cuộc cách mạng lớn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như quyền lực, sự thay đổi xã hội và xung đột chính trị. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật sociological và historical.