Bản dịch của từ Counter revolution trong tiếng Việt

Counter revolution

Noun [U/C]Noun [C]

Counter revolution (Noun)

kˌaʊntɚɹɛvəlˈuʃən
kˌaʊntɚɹɛvəlˈuʃən
01

Một cuộc cách mạng có mục đích đảo ngược những thay đổi do cuộc cách mạng trước đó mang lại

A revolution whose aim is to reverse the changes brought by a previous revolution

Ví dụ

The counter revolution aimed to undo the progress of the revolution.

Cuộc đảo chính nhằm hoàn nguyên tiến trình của cách mạng.

The counter revolutionaries opposed the new social order fiercely.

Những người phản cách mạng chống đối thứ tự xã hội mới mạnh mẽ.

Counter revolution (Noun Countable)

kˌaʊntɚɹɛvəlˈuʃən
kˌaʊntɚɹɛvəlˈuʃən
01

Một hành động cố gắng ngăn chặn hoặc đảo ngược những thay đổi, đặc biệt là về chính trị hoặc kinh tế, do một cuộc cách mạng đưa ra

An act of trying to stop or reverse changes, especially in politics or economics, that have been introduced by a revolution

Ví dụ

The counter revolution aimed to undo the reforms made after the uprising.

Cuộc phản cách mạng nhằm hủy bỏ những cải cách sau cuộc nổi dậy.

The counter revolutionaries sought to restore the old regime's power.

Những người phản cách mạng cố gắng khôi phục quyền lực của chế độ cũ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counter revolution

Không có idiom phù hợp