Bản dịch của từ Countercultural trong tiếng Việt
Countercultural

Countercultural (Adjective)
The countercultural movement of the 1960s challenged traditional social values.
Phong trào phản văn hóa những năm 1960 đã thách thức các giá trị xã hội truyền thống.
Many countercultural groups do not follow mainstream social norms.
Nhiều nhóm phản văn hóa không tuân theo các chuẩn mực xã hội chính thống.
Are countercultural ideas still relevant in today's society?
Các ý tưởng phản văn hóa có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
Từ "countercultural" đề cập đến các phong trào, tư tưởng hoặc hành vi trái ngược với văn hóa chủ đạo trong xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những nhóm hoặc cá nhân phản kháng lại các giá trị xã hội phổ biến, đặc biệt trong các thập kỷ 1960 và 1970, như phong trào hippie. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, việc phát âm có thể có chút khác biệt, đặc biệt ở âm "r" trong một số phương ngữ tiếng Anh.
Từ "countercultural" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contra" nghĩa là "chống lại" và "cultura" có nghĩa là "văn hoá". Xuất hiện lần đầu vào những năm 1960, thuật ngữ này mô tả các phong trào văn hoá chống lại các giá trị và chuẩn mực xã hội chủ đạo. Với sự phát triển của các phong trào như tình yêu tự do và phản đối chiến tranh, "countercultural" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong việc phân tích các xu hướng xã hội.
Từ "countercultural" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến xã hội, văn hóa và các phong trào. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những phong trào hoặc cá nhân phản kháng lại các giá trị hoặc chuẩn mực xã hội chủ đạo. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về nghệ thuật, âm nhạc và phong trào chính trị bất đồng.