Bản dịch của từ Countersunk trong tiếng Việt
Countersunk

Countersunk (Verb)
Tạo một lỗ hình nón trên (vật liệu) bằng mũi khoan.
To make a conical hole in a material with a countersink.
The workers countersunk the screws for a smooth finish on the table.
Công nhân đã khoan lỗ chỗ vít để có bề mặt mịn màng cho bàn.
They did not countersink the bolts, causing the surface to be uneven.
Họ đã không khoan lỗ chỗ bu lông, khiến bề mặt không bằng phẳng.
Did the team countersink the holes before assembling the furniture?
Nhóm đã khoan lỗ chỗ trước khi lắp ráp đồ nội thất chưa?
Countersunk (Adjective)
The furniture design used countersunk screws for a smooth finish.
Thiết kế nội thất sử dụng vít chìm để có bề mặt mịn màng.
The builders did not use countersunk holes for the new benches.
Những người xây dựng không sử dụng lỗ chìm cho những chiếc ghế mới.
Did the team choose countersunk screws for the community project?
Nhóm có chọn vít chìm cho dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "countersunk" được định nghĩa là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ tình trạng của một lỗ hoặc vít được chỉnh sửa để nằm phẳng với bề mặt bên ngoài. Trong tiếng Anh, "countersink" là dạng động từ, trong khi "countersunk" là dạng quá khứ phân từ. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể, nhưng ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và chế tạo nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến trong lĩnh vực công nghiệp và gia công kim loại.
Từ "countersunk" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "counter" và "sink". "Counter" có nguồn gốc từ từ Latinh "contra", mang nghĩa "ngược lại", trong khi "sink" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sincan", có nghĩa là "chìm xuống". Khái niệm countersunk đề cập đến việc làm cho đầu của một đinh hoặc vít nằm chìm xuống bề mặt vật liệu, điều này liên quan trực tiếp đến các ý nghĩa gốc của việc chống lại và chìm xuống, thể hiện rõ hình thức và cấu trúc trong công nghiệp và kỹ thuật hiện đại.
Từ "countersunk" khá ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các yếu tố kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong viết và đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản về kỹ thuật hoặc hướng dẫn lắp đặt. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc làm phẳng đầu ốc vít trong công trình xây dựng hoặc sản xuất, nhằm tạo sự an toàn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.