Bản dịch của từ Countersunk trong tiếng Việt

Countersunk

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countersunk (Verb)

kˈaʊntɚsˌʌnk
kˈaʊntɚsˌʌnk
01

Tạo một lỗ hình nón trên (vật liệu) bằng mũi khoan.

To make a conical hole in a material with a countersink.

Ví dụ

The workers countersunk the screws for a smooth finish on the table.

Công nhân đã khoan lỗ chỗ vít để có bề mặt mịn màng cho bàn.

They did not countersink the bolts, causing the surface to be uneven.

Họ đã không khoan lỗ chỗ bu lông, khiến bề mặt không bằng phẳng.

Did the team countersink the holes before assembling the furniture?

Nhóm đã khoan lỗ chỗ trước khi lắp ráp đồ nội thất chưa?

Countersunk (Adjective)

kˈaʊntɚsˌʌnk
kˈaʊntɚsˌʌnk
01

(của vít, đinh hoặc lỗ) có một phần lõm hình nón ở đầu để chứa một đầu chìm.

Of a screw nail or hole having a conical recess in the head to accomodate a countersunk head.

Ví dụ

The furniture design used countersunk screws for a smooth finish.

Thiết kế nội thất sử dụng vít chìm để có bề mặt mịn màng.

The builders did not use countersunk holes for the new benches.

Những người xây dựng không sử dụng lỗ chìm cho những chiếc ghế mới.

Did the team choose countersunk screws for the community project?

Nhóm có chọn vít chìm cho dự án cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Countersunk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countersunk

Không có idiom phù hợp