Bản dịch của từ Countersunk trong tiếng Việt
Countersunk
Countersunk (Verb)
Tạo một lỗ hình nón trên (vật liệu) bằng mũi khoan.
To make a conical hole in a material with a countersink.
The workers countersunk the screws for a smooth finish on the table.
Công nhân đã khoan lỗ chỗ vít để có bề mặt mịn màng cho bàn.
They did not countersink the bolts, causing the surface to be uneven.
Họ đã không khoan lỗ chỗ bu lông, khiến bề mặt không bằng phẳng.
Did the team countersink the holes before assembling the furniture?
Nhóm đã khoan lỗ chỗ trước khi lắp ráp đồ nội thất chưa?
Countersunk (Adjective)
The furniture design used countersunk screws for a smooth finish.
Thiết kế nội thất sử dụng vít chìm để có bề mặt mịn màng.
The builders did not use countersunk holes for the new benches.
Những người xây dựng không sử dụng lỗ chìm cho những chiếc ghế mới.
Did the team choose countersunk screws for the community project?
Nhóm có chọn vít chìm cho dự án cộng đồng không?