Bản dịch của từ Countersink trong tiếng Việt
Countersink
Countersink (Verb)
They will countersink the holes for the community project screws.
Họ sẽ khoan lỗ lõm cho các vít của dự án cộng đồng.
He does not countersink the screws in the new park benches.
Anh ấy không khoan lỗ lõm cho các vít ở ghế công viên mới.
Will they countersink the bolts for the playground equipment installation?
Họ có khoan lỗ lõm cho việc lắp đặt thiết bị sân chơi không?
Họ từ
Từ "countersink" là danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một lỗ khoan có hình dạng chóp cụt, cho phép ốc vít, đinh hoặc các vật cố định khác nằm lún vào bề mặt vật liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết tắt hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "countersink" thường liên quan đến các ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng.
Từ "countersink" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh, xuất phát từ hai thành phần: "counter" và "sink". "Counter" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "contra", có nghĩa là "ngược lại", trong khi "sink" có gốc từ tiếng Anh cổ "sincan", có nghĩa là "chìm". Xuất hiện từ thế kỷ 19, “countersink” chỉ việc khoét sâu lỗ để cho đầu đinh hoặc ốc chìm vào bề mặt. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến việc "chìm" sâu hơn vào một bề mặt, phản ánh rõ ràng tính năng kỹ thuật của từ.
Từ "countersink" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề giao tiếp hàng ngày hoặc xã hội. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, nơi mà việc khoan lỗ với dạng đặc biệt này là cần thiết để làm phẳng bề mặt. Trong đời sống thực, "countersink" thường được sử dụng trong ngành xây dựng, cơ khí và thợ mộc để chỉ kỹ thuật tạo lỗ khoan cho các bu lông hoặc ốc vít nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp