Bản dịch của từ Bevel trong tiếng Việt
Bevel
Bevel (Noun)
The carpenter carefully crafted the bevel on the wooden table.
Thợ mộc cẩn thận tạo ra độ nghiêng trên cái bàn gỗ.
The bevel of the stone monument was intricately designed by artisans.
Độ nghiêng của tượng đá được thiết kế tỉ mỉ bởi các nghệ nhân.
The bevel of the picture frame added a unique touch to the artwork.
Độ nghiêng của khung tranh thêm một chút đặc biệt vào tác phẩm.
The bevel of the table was expertly crafted by the carpenter.
Góc nghiêng của cái bàn được thợ mộc chế tác một cách tinh tế.
The bevel on the stone monument added a touch of elegance.
Góc nghiêng trên tượng đá thêm một chút sự lịch lãm.
Dạng danh từ của Bevel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bevel | Bevels |
Bevel (Verb)
The carpenter beveled the edges of the wooden table.
Thợ mộc đã làm viền của cái bàn gỗ nghiêng.
She bevels the corners of the picture frames for a unique look.
Cô ấy làm cho các góc của khung ảnh nghiêng để tạo ra cái nhìn độc đáo.
The designer bevelled the edges of the mirror to add elegance.
Người thiết kế đã làm viền của gương nghiêng để thêm sự lịch lãm.
The carpenter beveled the edges of the wooden table for safety.
Thợ mộc đã phay mép của cái bàn gỗ để an toàn.
She bevels the corners of the picture frames to give them a unique look.
Cô ấy phay mép các góc của khung ảnh để tạo cho chúng một cái nhìn độc đáo.
Dạng động từ của Bevel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bevelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bevelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bevelling |
Họ từ
Từ "bevel" trong tiếng Anh chỉ một mặt cắt nghiêng hoặc là một gờ nghiêng trên bề mặt của một vật thể, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và chế tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bevel" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Ở cả hai dạng tiếng, từ này thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật để mô tả cách gia công các cạnh hoặc bề mặt, nhằm tạo ra các góc hoặc các khớp nối chính xác.
Từ "bevel" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bevel" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "biālus", có nghĩa là "nằm ngang" hoặc "không thẳng". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ các cạnh được cắt nghiêng, phương thức này giúp trong việc tạo ra các mối nối chặt chẽ hoặc cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm. Ý nghĩa hiện tại của "bevel" như là một khái niệm trong chế tác và xây dựng phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc của nó, nhấn mạnh tính ứng dụng trong các lĩnh vực như thiết kế và kiến trúc.
Từ "bevel" thường xuất hiện trong kỹ thuật và kiến trúc, đặc biệt là trong các tài liệu mô tả phương pháp gia công hoặc thiết kế các cạnh của vật liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến trong bối cảnh viết và nói, nhưng có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bevel" thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi sự chính xác về hình dạng hoặc chiều cạnh khi thực hiện các tác vụ thủ công hoặc sản xuất công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp