Bản dịch của từ Bevel trong tiếng Việt

Bevel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bevel (Noun)

bˈɛvl̩
bˈɛvl̩
01

Độ dốc theo phương ngang hoặc phương thẳng đứng trong nghề mộc và đồ đá; một bề mặt hoặc cạnh dốc.

A slope from the horizontal or vertical in carpentry and stonework; a sloping surface or edge.

Ví dụ

The carpenter carefully crafted the bevel on the wooden table.

Thợ mộc cẩn thận tạo ra độ nghiêng trên cái bàn gỗ.

The bevel of the stone monument was intricately designed by artisans.

Độ nghiêng của tượng đá được thiết kế tỉ mỉ bởi các nghệ nhân.

The bevel of the picture frame added a unique touch to the artwork.

Độ nghiêng của khung tranh thêm một chút đặc biệt vào tác phẩm.

The bevel of the table was expertly crafted by the carpenter.

Góc nghiêng của cái bàn được thợ mộc chế tác một cách tinh tế.

The bevel on the stone monument added a touch of elegance.

Góc nghiêng trên tượng đá thêm một chút sự lịch lãm.

Dạng danh từ của Bevel (Noun)

SingularPlural

Bevel

Bevels

Bevel (Verb)

bˈɛvl̩
bˈɛvl̩
01

Giảm (một cạnh vuông trên một vật thể) thành một cạnh dốc.

Reduce (a square edge on an object) to a sloping edge.

Ví dụ

The carpenter beveled the edges of the wooden table.

Thợ mộc đã làm viền của cái bàn gỗ nghiêng.

She bevels the corners of the picture frames for a unique look.

Cô ấy làm cho các góc của khung ảnh nghiêng để tạo ra cái nhìn độc đáo.

The designer bevelled the edges of the mirror to add elegance.

Người thiết kế đã làm viền của gương nghiêng để thêm sự lịch lãm.

The carpenter beveled the edges of the wooden table for safety.

Thợ mộc đã phay mép của cái bàn gỗ để an toàn.

She bevels the corners of the picture frames to give them a unique look.

Cô ấy phay mép các góc của khung ảnh để tạo cho chúng một cái nhìn độc đáo.

Dạng động từ của Bevel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bevel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bevelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bevelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bevels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bevelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bevel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bevel

Không có idiom phù hợp