Bản dịch của từ Country people trong tiếng Việt
Country people

Country people (Noun)
Những người sống ở quê.
People who live in the country.
Country people often engage in agricultural activities to sustain their livelihood.
Người dân nông thôn thường tham gia các hoạt động nông nghiệp để duy trì cuộc sống của họ.
The country people in the village gather for community events regularly.
Người dân nông thôn ở làng thường tụ tập tham gia các sự kiện cộng đồng định kỳ.
Country people often have strong bonds with their neighbors and relatives.
Người dân nông thôn thường có mối quan hệ mạnh mẽ với hàng xóm và người thân.
Với tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách. người dân quê hương, đồng bào. so sánh “đồng quê”. bây giờ hiếm.
With possessive adjective or genitive. people of one's own country, compatriots. compare "countryfolk". now rare.
He always enjoys spending time with his country people.
Anh luôn thích dành thời gian với người cùng quốc gia.
She feels a strong connection to her country people.
Cô ấy cảm thấy mối liên kết mạnh mẽ với người cùng quốc gia.
The festival brought together country people from all over the region.
Lễ hội đã tụ họp người cùng quốc gia từ khắp vùng.
"Country people" là cụm từ chỉ những người sống ở nông thôn hoặc vùng nông thôn. Họ thường được nhận diện qua lối sống giản dị, mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên và các hoạt động nông nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có cách viết hay phát âm khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về các hoạt động văn hóa hoặc truyền thống đặc trưng của vùng quê nơi họ sinh sống.
Thuật ngữ "country people" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "country" bắt nguồn từ từ Latin "patria", mang nghĩa là quê hương hay vùng đất, kết hợp với "people" từ tiếng Latin "populus", có nghĩa là dân chúng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "country" không chỉ chỉ địa lý mà còn phản ánh phong cách sống và nền văn hóa của những người sinh sống tại vùng nông thôn. Ngày nay, "country people" thường đề cập đến những người sống ở vùng nông thôn, thể hiện lối sống giản dị và gần gũi với thiên nhiên, khác biệt với những người sinh sống tại thành phố.
Từ "country people" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết liên quan đến văn hóa và cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người sống ở các vùng nông thôn, phản ánh lối sống, truyền thống, và giá trị khác biệt so với cư dân đô thị. Điều này thường liên quan đến các chủ đề như đô thị hóa, phát triển bền vững và bản sắc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



